Tổng hợp những cấu trúc câu trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết nhất

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
25.04.2021

Để liên kết các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh bạn phải biết sử dụng những cấu trúc câu trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh có những câu rất đơn giản cho đến phức tạp vì vậy chúng ta cần nắm vững kiến thức về cấu trúc câu trong tiếng Anh.

Ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp những cấu trúc câu trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết nhất trong bài viết dưới dây.

1. Cấu trúc câu tiếng Anh là gì?

  • Định nghĩa: Cấu trúc câu tiếng Anh là các trật tự được quy định để tạo câu có nghĩa. Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu khác nhau.
Cấu trúc câu trong tiếng Anh
Cấu trúc câu trong tiếng Anh

Các cấu trúc câu thông dụng là những cấu trúc được người bản ngữ thường xuyên sử dụng. Bạn sẽ thường gặp chúng trong giao tiếp và các bài kiểm tra. Vì thế, nắm được các cấu trúc tiếng Anh thông dụng giúp bạn học tập có lựa chọn, vừa tiết kiệm thời gian vừa hiệu quả.

2. Các loại câu bao gồm

2.1. CÂU ĐƠN

Định nghĩa:

Câu đơn là 1 mệnh đề với 1 chủ ngữ và động từ

Công thức câu đơn

  • Công thức đơn giản
Subject + V

Ví dụ: Computer are important in the modern world.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Máy tính rất quan trọng trong thế giới hiện đại.

Tuy nhiên, câu này có thể có nhiều hơn 1 chủ ngữ và động từ:

  • Công thức với 2 chủ ngữ
Subject + Subject+ Verb 

Ví dụ : Computers and other technological device are important in the modern world.

Máy tính và các thiết bị công nghệ khác rất quan trọng trong thế giới hiện đại.

  • Công thức với 2 động từ
Subject + Verb + Verb 

Ví dụ: Search for information and play games on my computer.

Tìm kiếm thông tin và chơi trò chơi trên máy tính của tôi.

  • Công thức với 2 chủ ngữ và 2 động từ:
Subject + Subject + Verb + Verb

Ví dụ: My brother and I search for information and play games on our computers.

Tôi và anh trai tôi tìm kiếm thông tin và chơi trò chơi trên máy tính của chúng tôi.

2.2. CÂU GHÉP

Định nghĩa:

Câu ghép bao gồm 2 hoặc 3 mệnh đề. Đây là khi những câu đơn được ghép lại với nhau.

Cấu trúc câu ghép trong tiếng Anh
Cấu trúc câu ghép trong tiếng Anh
  • Với câu trúc câu này, các mệnh đề được kết hợp với nhau cùng với các liên từ kết hợp:

F = for

A = and

N = nor

B = but

O = or

Y = yet

S = so

Từ “fanboys” là một cách để nhớ những liên từ khác nhau trong các câu ghép. Rõ ràng là những từ phổ biến nhất là “and”, “but”, “or” và “so”.

Công thức câu ghép

Subject + Verb + BUT + Subject + Verb

Ví dụ:

Computers are important, but they can be dangerous too.

Máy tính rất quan trọng, nhưng chúng cũng có thể nguy hiểm.

Subject + Verb + BUT + Subject + Verb + SO + Subject + Verb

Ví dụ:

Computers are important, but they can be dangerous too, so we must be careful.

Máy tính rất quan trọng, nhưng chúng cũng có thể nguy hiểm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận.

  • Tránh viết quá nhiều mệnh đề vì câu sẽ trở nên rối, và bạn không thể dùng một từ nhiều lần đề nối câu.

Cấu tạo SAI

Subject + Verb + AND + Subject + Verb + AND + Subject + Verb

Ví dụ câu sai:

Computers are used widely in most countries now, and they are a sign of progress, and we must ensure everyone has access to them.

Máy tính được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các quốc gia hiện nay và chúng là một dấu hiệu của sự tiến bộ và chúng ta phải đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập vào chúng.

Cách sửa lại để câu đúng ngữ pháp

Công thức 1
Subject + Verb + AND + Subject + Verb. Subject + Verb

Ví dụ:

Computers are used widely in most countries now, and they are a sign of progress. We must ensure everyone has access to them.

Máy tính được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các quốc gia hiện nay, và chúng là một dấu hiệu của sự tiến bộ. Chúng tôi phải đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập vào chúng.

Công thức 2
Subject + Verb + AND + Subject + Verb + SO + Subject + Verb

Ví dụ:

Computers are used widely in most countries now, and they are a sign of progress, so must ensure everyone has access to them.

Máy tính được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các quốc gia hiện nay, và chúng là một dấu hiệu của sự tiến bộ, vì vậy phải đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập vào chúng.

Công thức 3

Sử dụng dấu phẩy

Có một trường hợp mà bạn có thể tạo ra câu ghép mà không cần liên từ kết hợp, và bạn sẽ dùng dấu chấm phẩy để ghép 2 mệnh đề. Dấu chấm phẩy được dùng khi 2 ý tưởng liên quan đến nhau.

Ví dụ:

Computers are used widely in most countries; they are a sign of progress.

Máy tính được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các quốc gia; chúng là một dấu hiệu của sự tiến bộ.

2.3. CÂU PHỨC

Định nghĩa

Câu phức là 2 (hoặc nhiều hơn) mệnh đề được ghép lại với nhau, nhưng chúng không được ghép bởi “fanboys” (những liên từ ngang bằng). Chúng được ghép bởi những liên từ phụ thuộc.

Câu phức thì sẽ phức tập hơn (Đây có lẽ là lí do vì sao chúng được gọi là “phức”)

Cấu trúc câu ghép trong tiếng Anh
Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh

Đây là loại cấu trúc quan trọng trong IELTS vì để đạt được điểm 6 hoặc cao hơn cho phần “grammatical range and accuracy”, bạn cần phải cho giám khảo thấy là bạn có thể sử dụng chúng.

Các câu phức bạn dùng càng đa dạng và càng chính xác thì điểm của bạn càng cao.

Có nhiều loại câu phức, và chúng sẽ được xem xét 1 cách chi tiết sau, dưới đây bạn sẽ được cung cấp những thứ cơ bản.

Một số các liên từ phụ thuộc:

Ví dụ 1: People take natural health supplements even though they may not have been tested.

Mọi người dùng các chất bổ sung sức khỏe tự nhiên mặc dù chúng có thể chưa được kiểm tra.

Ví dụ 2: Our children may not be properly educated if we don’t spend more on schools.

Con cái của chúng tôi có thể không được giáo dục đúng cách nếu chúng tôi không dành nhiều tiền hơn cho các trường học.

Ví dụ 3: I went to bed as soon as he left because I was tired

Tôi đi ngủ ngay sau khi anh ấy rời đi vì tôi mệt

  • Đây đề là những mệnh đề trạng ngữ. Trong những loại câu phức này, mệnh đề thứ 2 có thể dùng để bắt đầu một câu.

Trong trường hợp này, người ta dùng dấu phẩy giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ 1: Even though they may not have been tested, people take natural health supplements.

Mặc dù chúng có thể chưa được kiểm tra, nhưng mọi người vẫn sử dụng các chất bổ sung sức khỏe tự nhiên.

Ví dụ 2: If we don’t spend more on schools, our children may not be properly educated.

Nếu chúng ta không chi tiêu nhiều hơn cho trường học, con cái của chúng ta có thể không được giáo dục đúng cách.

Ví dụ 3: As soon as he left, I went to bed because I was tired.

Ngay sau khi anh ấy rời đi, tôi đi ngủ vì tôi mệt.

2.4. CÂU GHÉP – PHỨC

Định nghĩa

Câu ghép – phức giống với câu phức nhưng chúng cũng bao gồm cả câu đơn (hoặc đại từ) trước hoặc sau phần “phức”.

Ví dụ câu ghép- phức

Ví dụ:

I ate a lot when I got home, but I was still hungry.

Tôi đã ăn rất nhiều khi về đến nhà, nhưng tôi vẫn đói.

Phần gạch chân trong câu là câu phức. Như bạn có thể thấy, câu này có cả câu đơn được nối trong câu. Trong câu có thể bao gồm cả 1 câu ghép đầy đủ:

I ate a lot when I got home, but I was still hungry., so I went shopping to buy some more food.

Tôi đã ăn rất nhiều khi về đến nhà, nhưng tôi vẫn còn đói, vì vậy tôi đã đi mua sắm thêm một số đồ ăn.

Xem thêm các bài viết

3. Những cấu trúc câu thường dùng

Trong tiếng Anh có rất nhiều mẫu câu hay để áp dụng trong cả văn nói và văn viết.

Cấu trúc tiếng Anh nâng cao
Cấu trúc tiếng Anh nâng cao

Dưới đây là những mẫu câu thường dùng trong tiếng Anh do ieltscaptoc.com.vn tổng hợp.

S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something

Quá….để cho ai làm gì…

Ví dụ 1: This structure is too easy for you to remember. 

(Cấu trúc này quá dễ cho bạn để nhớ)

Ví dụ 2: He ran too fast for me to follow. 

(Anh ấy chạy quá nhanh để tôi chạy theo)

S + V + so + adj/ adv + that + S + V

Quá… đến nỗi mà…

Ví dụ 1: This box is so heavy that I cannot take it. 

(Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được)

Ví dụ 2: He speaks so soft that we can’t hear anything. 

(Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe được gì)

It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V

Quá… đến nỗi mà…

Ví dụ 1: It is such a heavy box that I cannot take it. 

(Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được)

Ví dụ 2: It is such interesting books that I cannot ignore them at all. 

(Những cuốn sách này quá thú vị đến nỗi mà tối không thể phớt lờ chúng được)

S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something

Đủ… cho ai đó làm gì…

Ví dụ 1: She is old enough to get married. 

(Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn)

Ví dụ 2: They are intelligent enough for me to teach them English. 

(Họ đủ thông minh để tôi dạy tiếng Anh cho họ)

Have/ get + something + done (past participle)

Nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…

Ví dụ: I had my hair cut yesterday. 

(Tôi đã đi cắt tóc hôm qua)

It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something

Đã đến lúc ai đó phải làm gì…

Ví dụ 1: It is time you had a shower. 

(Đã đến lúc bạn đi tắm)

Ví dụ 2: It’s time for me to ask all of you for this question. 

(Đã đến lúc tôi hỏi tất cả các bạn câu hỏi này)

It + takes/took+ someone + amount of time + to do something

Làm gì… mất bao nhiêu thời gian…

Ví dụ: It takes me 5 minutes to get to school. 

(Tôi mất 5 phút để đi học)

To prevent/stop + someone/something + From + V-ing

Ngăn cản ai/ cái gì… làm gì..

Ví dụ: He prevented us from parking our car here. 

(Anh ấy ngăn chúng tôi đỗ xe tại đây)

S + find+ it+ adj to do something

Thấy … để làm gì…

Ví dụ 1: I find it very difficult to learn about English. 

(Tôi thấy học tiếng Anh quá khó)

Ví dụ 2: They found it easy to overcome that problem. 

(Họ thấy vượt qua vấn đề này khá dễ dàng)

To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing

Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì

Ví dụ: I prefer reading books to watching TV. 

(Tôi thích đọc sách hơn xem TV)

Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive

Thích làm gì hơn làm gì

Ví dụ 1: She would play games than read books. 

(Cô ấy thích chơi điện tử hơn đọc sách)

Ví dụ 2: I’d rather learn English than learn Biology. 

(Tôi thích học Tiếng anh hơn môn sinh học)

To be/get Used to + V-ing

Quen làm gì

Ví dụ: I am used to eating with chopsticks. 

(Tôi quen với việc dùng đũa để ăn)

Used to + V (infinitive)

Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa

Ví dụ: I used to go fishing with my friend when I was young. 

(Tôi từng đi câu cá với bạn khi tôi còn trẻ)

To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing

Ngạc nhiên về…

Ví dụ: I was amazed at his big beautiful villa. 

(Tôi rất ngạc nhiên về căn biệt thự rất đẹp của anh ấy)

To be angry at + N/V-ing

Tức giận về

Ví dụ: Her mother was very angry at her bad marks. 

(Mẹ cô ấy đã rất tức giận về những điểm kém của cô ấy)

Kiến thức trong bài viết do ieltscaptoc.com.vn tổng hợp đã cung cấp đầy đủ và chi tiết nhất về những cấu trúc câu trong tiếng Anh. Mong rằng bài viết sẽ hữu ích cho bạn. Chúc bạn học tập thật tốt!

Bình luận