Tổng hợp các câu đồng nghĩa trong tiếng Anh ít ai biết 2021

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
06.05.2021

Cũng giống như tiếng Việt, trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ khác nhau nhưng cùng có một nghĩa, chỉ về một sự vật, sự việc, tính chất hoặc hành động. Học tiếng Anh theo các từ đồng nghĩa là một cách học khá thú vị và có thể giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và nhớ từ lâu hơn.

Bài viết dưới đây của ieltscaptoc.com.vn sẽ tổng hợp các câu đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng để bạn có thể sử dụng trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh của mình. 

1. Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?

Từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonym) là những từ có cùng nghĩa hoặc nghĩa tương tự nhau nhưng được viết và phát âm khác nhau. 

Ví dụ: 

Start vs Begin: Bắt đầu

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Tall vs High: Cao

Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp:

  • Các từ đồng nghĩa sẽ được sử dụng ở các ngữ cảnh khác nhau

Ví dụ: 

Tall: Your boyfriend is so tall.

(Bạn trai của bạn cao quá.)

High: This building is higher than that one.

(Tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia.)

→ Tuy có cùng nghĩa là cao nhưng tall thường  được dùng với người và high thường được dùng với vật.

  • Một từ có thể có nhiều từ đồng nghĩa và ngược lại

2. Phân loại từ đồng nghĩa tiếng Anh

2.1. Từ đồng nghĩa tiếng Anh tuyệt đối

Đây là những từ mang ý nghĩa và đặc điểm giống nhau. Những từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh.

Ví dụ: 

Mother language vs Mother tongue: Tiếng mẹ đẻ

→ Her mother language/ mother tongue is Spanish.

(Tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Tây Ba Nha.)

2.2. Từ đồng nghĩa tiếng Anh tương đối

Đây là những từ có nghĩa giống nhau nhưng mang sắc thái, đặc điểm khác nhau. Những từ này có thể thay thế cho nhau hoặc không trong các trường hợp riêng. 

Từ đồng nghĩa phân biệt theo ngữ điệu => Không thể thay thế cho nhau

Đây là những từ cùng mang một nghĩa nhưng lại được sử dụng trong những trường hợp khác nhau tùy và mức độ và ý muốn diễn đạt của người nói. 

Ví dụ: 

Look – Stare – Gaze – Glance: Nhìn

→ Cả 4 từ trên đều có nghĩa là nhìn nhưng ở những mức độ khác nhau: 

  • Look: Nhìn, đây là từ để miêu tả chung nhất về hành động này
  • Stare: Nhìn chằm chằm, thường dùng trong trường hợp nhìn vì tò mò hoặc đánh giá ai đó
  • Gaze: Nhìn chằm chằm, thường dùng trong trường hợp nhìn vì ngạc nhiên hay ngưỡng mộ
  • Glance: Liếc nhanh

Từ đồng nghĩa khác biểu thái

Đây là những từ có chung nghĩa nhưng kiểu diễn đạt khác nhau

Ví dụ: 

Mother – Mom: Mẹ

→ Cả 2 từ trên đều chỉ về mẹ nhưng biểu thái của 2 từ lại khác nhau:

  • Mother: thường được dùng trong những trường hợp trang trọng hơn
  • Mom: thường được dùng trong các trường hợp thân mật, thoải mái hơn 

Từ đồng nghĩa theo địa phương

Đây là những từ mang cùng ý nghĩa nhưng ở những vùng khác nhau thì từ được sử dụng là khác nhau. 

Ví dụ: 

Bookstore – Bookshop: Hiệu sách

  • Bookstore thường được sử dụng trong tiếng Anh – Mỹ
  • Bookshop thường được sử dụng trong tiếng Anh – Anh 

Từ đồng nghĩa một cách uyển chuyển

Đây là những từ được sử dụng trong các trường hợp nói giảm nói tránh để giảm đi sự bối rối, khó chịu. 

Ví dụ: 

Die – Pass away: Chết

→ Die là một từ nói thẳng về cái chết trong khi Pass away lại ám chỉ điều đó để tránh sự đau buồn và bối rối của người nghe. 

Xem thêm: Tổng hợp những câu châm ngôn tiếng Anh

3. Một số cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng

Danh từ đồng nghĩa

  • Chance – Opportunity: Cơ hội
  • Applicant – Candidate: Ứng viên
  • Energy – Power: Năng lượng
  • Employee – Staff: Nhân viên
  • Brochure – Leaflet: Tờ rơi
  • Route – Road: Tuyến đường
Một số cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng
Một số cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng
  • Downtown – City centrel: Trung tâm
  • Signature – Autograph: Chữ ký
  • Improvement – Developmet: Sự phát triển
  • Law – Regulation: Luật, quy định
  • Permit – License: Giấy phép
  • Bycicle – Bike: Xe đạp
  • Aircraft – Airplane: Máy bay
  • Attraction – Allurement: Sự hấp dẫn

Động từ động nghĩa

  • Announce – Inform: Thông báo
  • Accentuate – Emphasize: Nhấn mạnh
  • Book – Reserve: Đặt trước
  • Cancel – Abort: Hủy lịch
  • Delay – Postpone: Trì hoãn
  • Decrease – Reduce: Giảm    
  • Like – Enjoy: Yêu thích
  • Seek – Search for: Tìm kiếm
  • Require – Ask for: Yêu cầu    
  • Supply – Provide: Cung cấp
  • Confirm – Bear out: Xác nhận
  • Tidy – Clean: Ngăn nắp
  • Start – Begin: Bắt đầu
  • End – Finish: Kết thúc
  • Finish – Complete: Hoàn thành
  • Participate – Join: Tham gia
  • Acknowledge – Concede: Thừa nhận
  • Acquire – Obtain: Đạt được
  • Grow – Raise: Tăng thêm

Tính từ đồng nghĩa

  • Abstract – Recondite: Trìu tượng, khó hiểu
  • Absurd – Ridiculous: Lố bịch
  • Damaged – Broken: Hỏng
  • Fragile – Vulnerable: Dễ vỡ
  • Famous – Well-known: Nổi tiếng
  • Pretty – Rather: Tương đối
  • Bad – Terrible: Tồi tệ
  • Quiet – Silence: Im lặng
  • Rich – Wealthy: Giàu có
  • Hard – Difficult: Khó khăn
  • Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng
  • Lucky – Fortunate: May mắn
  • Acceptable – Permissible: Có thể chấp nhận được
  • Intelligent – Clever: Thông minh

4. Các lỗi thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa là một hạng mục kiến thức không dễ trong tiếng Anh đặc biệt khi nâng cấp từ lên ở các bài đọc, bài thi IELTS cao. Bạn sẽ cần ghi nhớ vốn từ nhiều cũng như tránh vi phạm các quy tắc.

4.1. Lỗi về ngữ pháp

Thường những từ đồng nghĩa mang sắc thái không hẳn là giống nhau hoàn toàn nên trong một số trường hợp sẽ không thể thay thế cho nhau. Đặc biệt khi sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp riêng.

Ví dụ với một câu hỏi:

The author….. that tobacco is harmful.

(Nhiều bạn chọn là purports.)

Động từ này có nghĩa là tự tỏ ra, tự cho là (giải thích theo Cambridge theo trường hợp: to pretend to be or to do something hoặc to claim that something is true, but without proof). Và cấu trúc đi kèm như sau: purport to be/have smt.

Ví dụ:

They purport to represent the wishes of the majority of parents at the school.

(Họ cố gắng đại diện cho mong muốn của đa số phụ huynh tại trường.)

or

The story purports to explain the origin of the game of chess

(Câu chuyện nhằm giải thích nguồn gốc của trò chơi cờ vua)

Vì thế, với cấu trúc câu ở đây thì ta không dùng to purport mà nên dùng là to claim that – ý nghĩa quả quyết, tuyên bố, khẳng định

Ví dụ:

Some people still claim that there is no firm evidence linking smoking with lung cancer.

(Một số người vẫn cho rằng không có bằng chứng chắc chắn nào liên quan đến việc hút thuốc với ung thư phổi.)

Xem thêm: Cách sử dụng giới từ đúng trong tiếng Anh

4.2. Lỗi kết hợp

Lỗi này khá là phổ biến vì nếu không dùng thường xuyên và ghi nhớ kỹ thì bạn sẽ dễ nhầm lẫn giữa các cặp từ đồng nghĩa.

Ví dụ như big/large; firm/ hard; ask/ question; buy/ get… khi chúng xuất hiện trong các kết hợp như: big mistake/ large mistake; firm government/ hard government; ask somebody/ question somebody hay buy the shirt/ get the shirt…

Với hai câu, bạn sẽ thấy nó như nhau:

  • ‘She is making a big mistake’
  • ‘She is making a large mistake’.

Cụm a large mistake về quy tắc ngữ pháp thì vẫn đúng nhưng khi nói và sử dụng, người ta không dùng large mà dùng a big mistake thôi.

4.3. Lỗi ngữ nghĩa

Hiểu sai ý nghĩa của từ khi dùng trong câu. Điều này khá là phổ biến vì nhiều bạn không nhớ hết ý nghĩa của từ mà chọn từ thể hiện sai.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩa
Các lỗi thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩa

Ví dụ với từ bị thương ta có damage và injured.

  • Nhưng nếu dùng chỉ người bị thương với câu I was badly damaged in the accident.

(Thì sẽ không chính xác lắm vì damage thường dùng với từ chỉ vật, sự vật.)

  • Many buildings were badly damaged during the war.

(Nhiều tòa nhà bị hư hại nặng trong chiến tranh.)

Vì thế, ở đây nên dùng injured vì trong phân tích ngữ nghĩa thì từ này thường liên quan đến con người.

Ví dụ:

  • She was told to stay in bed to rest her injured back.

(Cô được bảo nằm trên giường để nghỉ ngơi bị thương.)

  • He’s still conscious but he’s fairly badly injured.

(Anh ấy vẫn tỉnh táo nhưng anh ấy bị thương khá nặng.)

Trên đây là một số lỗi cần chú ý với từ đồng nghĩa. Còn dưới đây, cô chia sẻ thêm nguồn tìm kiếm từ đồng nghĩa, học tập hiệu quả hơn, các bạn tải về nhé.

5. Tài liệu và từ điển học từ đồng nghĩa

5.1. Tài liệu 1000 từ đồng nghĩa thông dụng

1000 từ đồng nghĩa cơ bản trong đó có 100 từ thường được dùng trong IELTS, cô chia sẻ theo link dưới đây, các bạn tải về học thuộc nhé. Để học tài liệu này hiệu quả, bạn nên học từng từ 1, sử dụng từ điển tra nghĩa và ví dụ để hiểu rõ hơn.

Các bước để học

Bước 1: Chuẩn bị sổ – giấy bút

Bước 2: Viết lại trong số 1000 từ đồng nghĩa và nghĩa của nó

Bước 3: Tra từ điển từ đồng nghĩa để hiểu nghĩa và cách sử dụng rõ hơn. Ghi ví dụ và phân tích của bạn vào sổ. Đặc biệt những trường hợp sử dụng cá biệt.

Bước 4: Học hết 1000 từ, ghi vào sổ của mình và làm sổ riêng. 

1000 từ có thể thấy rất nhiều nhưng nếu chăm chỉ học tập, bạn sẽ nhớ được lâu hơn. Học thuộc qua PDF chỉ là hình thức bình thường và không có nhiều hiệu quả khi phải học chay. Cô liệt kê các từ đồng nghĩa, bạn nên tự học mở rộng, như thế mới nhớ lâu, hiểu kỹ hơn bao giờ hết.

Ngoài ra, để thực hành hiệu quả, cô cũng chia sẻ tài liệu Rèn luyện từ đồng nghĩa và trái nghĩa do cô Mai Phương biên soạn. Sách tuy ghi là dùng cho học sinh trung học nhưng các bạn đều có thể học để nắm chắc kiến thức. Sách hiện bán nhiều trên Internet, search tiki, fahasa…hay các nhà sách trực tuyến đều có nhé.

Tải tài liệu 1000 từ đồng nghĩa thông dụng

download

5.2. Từ điển học từ đồng nghĩa

Từ điển Cambridge là một trong những từ điển dùng tra từ phổ biến cho dân IELTS và bạn có thể dùng tra English-Vietnamese các từ riêng lẻ, có ví dụ chi tiết. Bạn có thể tra trực tiếp từ trong tài liệu trên với từ điển này.

Riêng với từ đồng nghĩa, bạn có thể chọn các từ điển sau phù hợp:

Thesaurus.com – Dictionary.com

Đây là trang từ điển online trực tuyến được nhiều người lựa chọn và đánh giá có kết quả từ đồng nghĩa nhiều nhất. 

Không chỉ cung cấp từ đồng nghĩa với ví dụ khi tìm kiếm, bạn cũng có thể tìm các từ liên quan như từ trái nghĩa, từ đồng âm…được chia sẻ liền kề, mở rộng vốn từ của bản thân.

Synonym.com

Website online này cung cấp cũng đầy đủ từ đồng nghĩa, trái nghĩa và ví dụ. Thiết kế khá đơn giản nhưng nhiều người cho rằng quảng cáp pop-up trên trang khá là khó chịu nên việc truy cập vào trang này cũng ít đi.

Synonyms.net

Tương tự các trang website trên, họ cũng cho kết quả mở rộng hơn với từ đồng nghĩa, trái nghĩa khác nhau. Từ đó giúp bạn nhận thấy mối liên kết rõ hơn. Ngoài ra, trang còn cung cấp khung Q&A câu hỏi để bạn tùy chọn tìm kiếm nhiều từ, trích dẫn hơn, lời bài hát…

Thefreedictionary.com

Đây là trang từ điển cung cấp các từ đồng nghĩa, cụm động từ, thành ngữ…đa dạng giúp các bạn mở rộng vốn từ của mình. Khi Search bạn có thể ghi theo từ hoặc nếu không nhớ cụm từ đồng nghĩa nào đó thì chọn Starts with hoặc Ends with thì bạn sẽ được cung cấp danh sách từ đầy đủ, nhanh chóng hơn. Không chỉ từ chính mà còn là các từ liên quan nữa.

Trên đây là hướng dẫn về từ đồng nghĩa cùng các tài liệu, từ điển sử dụng hiệu quả. Các bạn cùng tham khảo và học tập nhé.

Xem thêm: No pain No gain có nghĩa là gì?

6. Phương pháp làm bài tìm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Nắm vững từ đồng nghĩa và trái nghĩa

  • Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonym/ closet meaning): Là một số từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau.
  • Từ trái nghĩa: là những từ có nghĩa trái ngược nhau

Ví dụ:

  • Clever, Smart vs Intelligent: Đều có tức là thông minh- nhưng sắc thái khác nhau.
  • Intelligent: Là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. Intelligent đồng nghĩa với brainy, sử dụng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ logic hoặc để chỉ một số sự vật, sự việc xuất sắc, là kết quả của quá trình suy nghĩ.
  • Smart: Là một tính từ có rất nhiều nghĩa, dưới đó cũng có ý nghĩa gần gống với intelligent. Tuy nhiên, intelligent chỉ khả năng nghiên cứu, khắc phục vấn đề một cách khoa học và hiệu quả, còn smart lại chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình hoặc diễn biến đang xảy ra
  • Clever: lại chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan.

Lưu ý khi làm bài

Bước 1: Cần đọc kỹ càng đề bài tham quan bài. Xem buộc phải là mua từ đồng nghĩa hay trái nghĩa nhé!

Bước 2: Sau khi đọc xong một số bạn cần xác định dưới câu này, từ được gạch chân mang nét nghĩa gì. Phần này rất quan trọng bởi từ đồng nghĩa cần mua là từ có thể thay thế Từ gạch chân dưới ngữ cảnh câu đó, chứ không thuần tuy là đồng nghĩa với từ đó!

Phương pháp làm bài tìm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Phương pháp làm bài tìm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Đến đây bạn sẽ bắt gặp 2 trường hợp:

  • TH1: Thứ nhất, từ gạch chân quen thuộc và bạn có thể đoán nghĩa, nhưng đáp án lại có nhiều hơn 2 từ mà bạn chẳng phải biết.
  • TH2: Thứ hai, từ gạch chân lạ bạn chưa gặp bao giờ; tuy nhiên đáp án lại có các từ thông dụng bạn đã biết.

Bạn không cần để ý là có bao nhiêu từ lạ, việc chúng ta cần làm là xác định nét nghĩa cần tìm.

Bước 3: Tiếp đến ta xét một số từ đã biết nghĩa trước

  • Loại trừ một số đáp án đồng nghĩa nếu đề buộc phải trái nghĩa (và ngược lại)
  • Loại trừ một số đáp án có mặt chữ gần giống với từ gạch chân. Bởi vì đa số một số từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa thường không có mặt chữ giống nhau.

7. Tải file bài tập vận dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Link tải tài liệu: DOWNLOAD

Trên đây là các kiến thức cơ bản về câu đồng nghĩa tiếng Anh và một số các cặp từ đồng nghĩa phổ biến. Mong rằng các bạn có thể ghi nhớ và sử dụng các từ phía trên để có thể thành thạo tiếng Anh hơn. Nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn gì trong việc học tiếng Anh, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với ieltscaptoc.com.vn để được tư vấn miễn phí nhé!

Bình luận