Những câu chửi thề bằng tiếng Anh là một phần của ngôn ngữ cũng như cuộc sống thường nhật của mọi người. Bài viết này IELTS Cấp Tốc khi đăng bài này giúp bạn làm quen với một số câu chửi thề tiếng Anh mà người bản xứ thường sử dụng trong các bộ phim.
50 lời chửi thề tiếng Anh hay nhất và phổ biến nhất
- What a fucking bitch: Thật là một đứa khốn nạn
- Leave me alone, fuckface: Để tôi yên, thằng khốn
- You are such a lying bastard: Mày đúng là một tên khốn dối trá
- You are such a stupid cunt: Mày đúng là một tên khốn ngu ngốc
- You’re an arrogant jerk, so go to hell: mày là một thằng ngu kiêu ngạo, đi chết đi!
- What the hell is going on? : Chuyện quái gì đang xảy ra vậy?
- You’ve gone too far: Mày thật là quá quắt/ mày đi quá xa rồi đó
- Get away from me: Tránh xa tao ra
>>> Xem thêm: Tổng hợp 200+ câu thả thính nhẹ nhàng bằng tiếng Anh
- I can’t take you anymore: Tao chịu hết nỗi mày rồi
- You asked for it : Tự mày chuốc lấy thôi
- Shut up: Câm miệng
- Get lost : Cút đi
- You piss me off : Mày làm tao tức chết rồi
- You have a lot of nerve: Mặt mày cũng dày thật đấy
- It’s none of your business: Chẳng liên quan gì đến mày
- Drop dead: Chết đi
- You really chickened out: Đồ hèn nhát.
- God – damned : khốn kiếp
- The dirty pig : đồ con lợn
- Fuck you : đ** mẹ mày
- Nonsense: Vô lý
- Don’t be such an ass: Đừng có khốn nạn như vậy
- You’re a such a jerk: Thằng khốn nạn!
- Are you an airhead: Mày không có óc à?
- Go away = Take a hike = Buzz off = Beat it=Go to hell: Biến đi, cút đi
>>> Tham khảo: 100+ câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh hay nhất bạn cần biết
- That’s it, I can’t put up with it: Đủ rồi đấy, tao chịu hết nổi rồi!
- You idiot: Thằng ngu
- What a tightwad: Đồ keo kiệt
- Damn it: Mẹ kiếp
- Go away, I want to be left alone: Cút đi! Để tao yên thân!
- You scoundrel: Thằng vô lại
- Keep your mouth out of my business: Đừng chõ mồm vào chuyện của tao
- Keep your nose out of my business: Đừng chõ mũi vào chuyện của tao
- You bastard: Đồ tạp chủng
- That’s your problem: Đó là chuyện của mày
- I don’t want to hear it: Tao không muốn nghe
- Get off my back: Đừng lôi thôi nữa
- Who do you think you’re talking to?: Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai ?
- What a stupid idiot!: Đúng là đồ ngốc
- That’s terrible: Gay go thật
- Mind your own business: Lo chuyện của mày đi
- I detest you: Tao căm hận mày
- Can’t you do anything right?: Mày không làm được gì ra trò sao ?
- You bitch: Đồ chó đẻ
- Knucklehead: Đồ đần độn
- Damn it ~ Shit: Chết tiệt
- Who the hell are you?: Mày là thằng nào vậy?
- Son of a bitch: Đồ chó má
- Asshole: Đồ khốn
- You fucking asshole: Mày là đồ khốn nạn
Trên đây là top 50 câu chửi thề bằng tiếng Anh mà IELTS Cấp Tốc chia sẻ, nếu thấy một trong các câu này khi xem phim hay nghe qua thì hi vọng bạn có thể hiểu được câu đó có nghĩa là gì nhé!