Khi yêu một ai đó, chúng ta thường muốn gọi người mình yêu bằng những biệt danh thân thương và trìu mến nhất. Tuy nhiên, bạn không biết nên đặt biệt danh gì cho người yêu của mình? Hãy để IELTS Cấp Tốc giúp bạn thông qua bài viết 400+ Biệt danh tiếng Anh cho người yêu ngày hôm nay. Hãy cùng chúng mình khám phá những biệt danh ấy ngay dưới đây nhé.
Nội dung chính
1. Biệt danh tiếng Anh cho người yêu cả nam lẫn nữ
- My Love: tình yêu của tôi
- Sweetheart: người yêu dấu
- Beloved: người yêu thương
- Dearest: người yêu quý nhất
- My Heart: trái tim của tôi
- Sweetheart: người yêu dấu.
- Honey: em/anh yêu
- Darling: người yêu thương
- Baby: em/anh yêu
- Angel: thiên thần
- Boo: đáng yêu
- Dear: dấu yêu.
- Sweetie: người yêu ngọt ngào.
- Pumpkin: bí ngô
- Cutie: dễ thương.
- Treasure: kho báu, người quý giá.
- Cupcake: bánh cupcake
- Precious: quý báu
- Cuddle Bear: gấu thích ôm
- Heartbeat: nhịp tim, sự sống
- Buttercup: hoa cúc bơ
- Adorable: đáng yêu
- My Everything: tất cả của tôi
- Sparky: người tạo ra tia sáng
- Gem: ngọc quý
- Amore: tình yêu
- Lovebug: bọ tình yêu
- Star: ngôi sao của bạn
- Cookie: bánh quy
- Heartbreaker: kẻ gây đau đớn trái tim
- Hero: anh hùng
- Sweet Pea: bắp ngọt, người yêu thân thiết.
- Pooh Bear: gấu Pooh
- Sugar: đường mật
- Boo Boo: người thân yêu
- Sparkle: tia sáng, tỏa sáng
- Cookie Monster: quái vật bánh quy
- Muffin: đáng yêu và ấm áp.
- Teddy Bear: gấu bông
- Knight: hiệp sĩ
- Gorgeous: lộng lẫy và quyến rũ.
- Dreamer: người mơ mộng
- Beautiful: xinh đẹp.
- Pookie: rất dễ thương
- Lucky Charm: điều may mắn
- Munchkin: người yêu nhỏ bé.
- Captain Love: đội trưởng tình yêu
- Sunshine: ánh nắng
- Starlight: ánh sáng
- Dimples: nụ cười đáng yêu
- Pumpkin Pie: bánh bí ngô
- Baby Cakes: ngọt ngào và dễ thương
- Sweetums: người yêu ngọt ngào
- Dove: bồ câu
- Honey Bunny: thỏ mật ong
- Dreamy Eyes: mắt mộng mơ
- Bright Eyes: đôi mắt tươi sáng
- Lollipop: kẹo mút
- Apple of My Eye: người quan trọng nhất
- Sweet Cheeks: má lúm đồng tiền
- Mr./Ms. Right: người đúng đắn của bạn
- Lucky Star: ngôi sao may mắn
- Caramel: kẹo caramel
- My Dearest: người yêu quý nhất
- Charming Prince/Princess: hoàng tử/công chúa quyến rũ
- Sparkling Eyes: đôi mắt lấp lánh
- My Beloved: người yêu dấu
- Angel Face: khuôn mặt thiên thần
- Pudding: bánh pudding
- Lovey Dovey: ngọt ngào và đáng yêu
- Dumpling: bánh bao
- Foxy: láu cá
- Mine: của tôi
2. Biệt danh tiếng Anh thân thương cho nam và nữ
Trong một câu chuyện tình cảm, sự ngọt ngào là không thể thiếu vì nó là gia vị chính của tình yêu. Bạn hãy tham khảo những biệt danh dưới đây để tô điểm thêm vào câu chuyện tình cảm của bản thân nhé.
2.1. Biệt danh tiếng Anh thân thương, đáng yêu cho nam
- My King: vị vua của tôi
- My Angel: thiên thần của tôi
- Captain Love: đội trưởng tình yêu
- Romeo: người tình lý tưởng
- My Hero: anh hùng của tôi
- Sunshine: ánh nắng của cuộc đời tôi
- Sparkling Eyes: đôi mắt lấp lánh
- My Everything: tất cả của tôi
- Charming Prince: hoàng tử quyến rũ
- Adonis: nam thần
- Handsome: đẹp trai
- Starry Eyes: đôi mắt ngập tràn ngôi sao
- My One and Only: người duy nhất của tôi
- Sweet Prince: hoàng tử ngọt ngào
- My Sunshine: ánh nắng của tôi
- My Treasure: kho báu của tôi
- Handsome captain: đội trưởng điển trai
- Bright Star: ngôi sao sáng
- My Prince: hoàng tử của tôi
- Heartbeat: nhịp tim
- My Sweet: người yêu ngọt ngào
- Bookworm: anh chàng ăn diện
- Sweet Lips: đôi môi ngọt ngào
- Dreamy Prince: hoàng tử mộng mơ
- My Knight: hiệp sĩ của tôi
- Handsome Hero: anh hùng đẹp trai
- Mr. Perfect: quý ngài hoàn hảo
- Casanova: quyến rũ, lãng mạn
- My Gentleman: quý ngài
- Cowboy: chàng cao bồi
- Dumpling: bánh bao
- Superman: siêu nhân
- Gumdrop: dịu dàng, ngọt ngào
- Daredevil: người táo bạo và thích phiêu lưu, mạo hiểm
- Emperor: hoàng đế
- Flame: ngọn lửa
- Hercules: khỏe khoắn
- Hubby: chồng yêu
- Jelly Bean: kẹo dẻo
- Marshmallow: kẹo xốp
- Hunter: chàng thợ săn
- Rockstar: ngôi sao rock
- Genius: thiên tài
- Wizard: phù thủy
2.2. Biệt danh tiếng Anh thân thương, đáng yêu cho nữ
- My Queen : hoàng hậu của tôi
- My Angel: thiên thần của tôi
- Princess: công chúa
- Doll: Búp bê
- My Heroine: nữ anh hùng của tôi
- Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
- Sparkling Eyes: đôi mắt lấp lánh
- My Everything: tất cả của tôi
- Charming Princess: công chúa quyến rũ
- Aphrodite: nữ thần tình yêu
- Beautiful: xinh đẹp
- Starry Eyes: đôi mắt tràn đầy ngôi sao
- My One and Only: người duy nhất của tôi
- Sweet Princess: công chúa ngọt ngào
- Lovely Eyes: đôi mắt đáng yêu
- Angelic Beauty: vẻ đẹp thiên thần
- Button: chiếc cúc áo nhỏ bé
- My Princess: công chúa của tôi
- Heartbeat: nhịp tim
- My sweet: người yêu ngọt ngào
- My Juliet: nàng Juliet của tôi
- My Star: ngôi sao của tôi
- My Knightess: nữ hiệp sĩ của tôi
- Beautiful Angel: thiên thần xinh đẹp
- Miss Perfect: quý cô hoàn hảo
- My Senorita: quý cô của của tôi
- Pamela: Ngọt ngào như mật ong
- Bun: ngọt ngào, bánh sữa nhỏ
- Binky: Rất dễ thương
- Bug Bug: Đáng yêu
- Chiquito: Đẹp lạ kỳ
- Cuddle Bunch: Âu yếm
- Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương
- Cupcake: chiếc bánh đáng yêu
- Cuddly Bear: Con gấu thích âu yếm
- Charming: Duyên dáng, có sức hút
- Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu
- Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn
- Cuppycakes: Ngọt ngào nhất thế gian
- Candy: Kẹo ngọt ngào
- Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương
- Amore mio: Tình yêu của tôi
- Sweetie Pie: bánh nướng ngọt ngào
- Cutiepie: cô gái dễ thương, lãng mạn
Xem thêm:
Những câu thả thính nhẹ nhằng bằng tiếng Anh
Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu
3. Biệt danh tiếng Anh quyến rũ cho nam và nữ
Bạn đang tìm kiếm những biệt danh tiếng Anh quyến rũ cho bạn và người yêu của bạn? Dưới đây, IELTS Cấp Tốc đã tổng hợp biệt danh quyến rũ cho nam và nữ. Những biệt danh này không chỉ là tên gọi, mà còn là cách để tạo điểm nhấn cho tính cách quyến rũ của bạn hoặc của người bạn yêu.
3.1. Biệt danh tiếng Anh quyến rũ cho nam
- Casanova: người quyến rũ phụ nữ.
- Heartbreaker: kẻ đánh gục trái tim của người khác.
- Loverboy: chàng trai đang yêu
- Adonis: nam thần sắc đẹp
- Handsome Devil: quỷ điển trai.
- Sexy Beast: quái vật quyến rũ.
- Charming Prince: hoàng tử quyến rũ.
- Temptation: sự cám dỗ.
- Mr. Irresistible: anh chàng không thể cưỡng lại.
- Stud Muffin: người đàn ông quyến rũ.
- Prince Charming: hoàng tử quyến rũ.
- Handsome Hero: anh hùng điển trai.
- Siren: kẻ quyến rũ.
- Seduction: sự quyến rũ.
- Sexy Eyes: đôi mắt quyến rũ.
- Tempting Tiger: hổ quyến rũ.
- Mysterious Stranger: người lạ bí ẩn.
- Sensational: gây ấn tượng mạnh mẽ.
- Charmer: người quyến rũ.
- Enchanting: quyến rũ.
- Sensuous: gợi cảm.
- Magnetic: có sức hút
- Rugged Handsomeness: điển trai và nam tính.
- Alluring: quyến rũ và cuốn hút.
- Captivating: thu hút
- Tempting Treat: món ngon cám dỗ.
- Silver Fox: chàng trai lịch lãm.
- Elegant Enigma: bí ẩn và lịch lãm.
- Smooth Operator: người chơi chuyên nghiệp.
- Dashing: lịch lãm và hấp dẫn.
- Chiseled: sắc nét và lôi cuốn.
- Sizzling: nóng bỏng và cuốn hút.
- Suave: lịch lãm và sành điệu.
- Debonair: cuốn hút.
- Aphrodite’s Chosen: kẻ được chọn của nữ thần tình yêu và sắc đẹp.
- Stunning: rạng rỡ và cuốn hút.
- Sugarplum: chàng trai ngọt ngào.
- Honey Pot: chàng trai có sức hấp dẫn.
- Svelte: thon gọn và quyến rũ.
- Irresistible Charm: sự quyến rũ không thể cưỡng lại.
3.2. Biệt danh tiếng Anh quyến rũ cho nữ
- Seductress: người gợi cảm và quyến rũ.
- Enchantress: phù thủy quyến rũ.
- Temptress: người phụ nữ cám dỗ và hấp dẫn.
- Femme Fatale: kẻ gây ra sự chết chóc (về quyến rũ mạnh mẽ).
- Alluring Beauty: vẻ đẹp quyến rũ.
- Ravishing: say đắm và cuốn hút.
- Captivating Goddess: nữ thần quyến rũ.
- Divine Beauty: vẻ đẹp thiên thần.
- Enigmatic Enchantress: phù thủy bí ẩn và quyến rũ.
- Stunning Siren: người quyến rũ và nổi bật.
- Mesmerizing Beauty: vẻ đẹp làm say đắm.
- Gorgeous Temptation: cám dỗ tuyệt đẹp.
- Angelic Seductress – Người đàn bà thiên thần gợi cảm.
- Bewitching Charm – Sức quyến rũ đầy bỏng lửa.
- Sensual Siren – Người quyến rũ và gợi cảm.
- Tempting Tease – Cám dỗ và gợi cảm.
- Radiant Beauty – Vẻ đẹp tỏa sáng.
- Aphrodite’s Chosen – Người được chọn của nữ thần tình yêu và đẹp.
- Enchanting Elegance – Sự quyến rũ và thanh lịch.
- Magnetic Grace – Sự duyên dáng và sức hút.
- Faye: người mang vẻ quyến rũ của tiên nữ
- Angelic Temptress – Người đàn bà thiên thần và cám dỗ.
- Captivating Charmer – Người quyến rũ và hấp dẫn.
- Love Goddess – Thần tình yêu.
- Elegant Siren – Người quyến rũ và lịch lãm.
- Radiant Enchantment – Sự quyến rũ tỏa sáng.
- Enchanting Grace: duyên dáng quyến rũ.
- Ravishing Angel: thiên thần quyến rũ.
- Tempting Jewel – Điều khiển và gợi cảm.
- Exquisite Temptation – Cám dỗ tuyệt đẹp.
- Alluring Angel: thiên thần quyến rũ.
- Dazzling Diva: nữ thần lộng lẫy.
- Exquisite Maiden: Cô gái xinh đẹp
- Glamour Girl: Cô gái quyến rũ
- Charmer: Nàng quyến rũ
- Coquette: Nàng đa tình
- Vamp: Nàng ma cà rồng
- Gorgeous Gal: Cô gái tuyệt đẹp
- Flawless Femme: Phụ nữ hoàn hảo
- Little foxy: Cáo bé bỏng.
4. Biệt danh tiếng Anh cho người yêu bằng tên Pet dễ thương
4.1. Biệt danh cho người yêu là nam bằng tên Pet dễ thương
- Tiger: Hổ
- Bear: Gấu
- Wolf: Sói
- Lion: Sư tử
- Panda: Gấu trúc
- Fox: Cáo
- Bunny: Thỏ
- Kitty: Mèo
- Puppy: Chó con
- Hawk: Đại bàng
- Falcon: Chim ưng
- Eagle: Đại bàng đầu trắng
- Moose: Nai sừng tấm
- Otter: Nhện biển
- Penguin: Chim cánh cụt
- Dolphin: Cá heo
- Koala: Gấu túi
- Squirrel: Sóc
- Turtle: Rùa
- Dragon: Rồng
- Raccoon: Gấu mèo
- Cheetah: Báo đốm
- Chipmunk: Sóc chuột
- Kangaroo: Gấu túi Úc
- Penguin: Chim cánh cụt
- Ostrich: Đà điểu
- Rhino: Tê giác
- Seahorse: Ngựa biển
- Platypus: Vịt nước Úc
- Polar Bear: Gấu trắng Bắc cực
- Tiger Shark: Cá mập hổ
- Gorilla: Khỉ đột
- Stingray: Cá đuối
- Orca: Hủy diệt
- Octopus: Bạch tuộc
- Hedgehog: Nhím
- Ferret: Chồn
- Chipmunk: Sóc chuột
- Chameleon: Thằn lằn đổi màu
- Hammerhead Shark: Cá mập đầu búa
Xem thêm:
4.2. Biệt danh cho người yêu là nữ bằng tên Pet dễ thương
- Kitty: Mèo kitty
- Bunnykins: Thỏ dễ thương
- Lambie: Cừu con
- Goldfish: Cá vàng
- Ducky: Vịt con
- Chickadee: Chim sơn ca
- Ladybug: Bọ rùa
- Honeybee: Ong mật
- Turtle: Rùa
- Birdie: Chim nhỏ
- Fluffy: Bông mềm
- Paws: Chân mềm
- Peanut – Đậu phộng
- Squirrel: Sóc
- Jemima: Chú chim bồ câu
- Snapper: Cá chỉ vàng
- Night Owl: Cú đêm
- Poppet: Rối nhỏ
- Mama bear: Mẹ gấu
- Pebbles: Hạt sỏi
- Biscuit: Bánh quy
- Muffin: Bánh mỳ nướng
- Marshmallow: Kẹo bông
- Penguin: Cánh cụt
- Cupcake – Bánh cupcake
- Cookie – Bánh quy sô cô la
- Peachy pie: Bánh đào
- Sparrow: Chim sẻ
- Pudding: Bánh pudding
- Dumpling: Bánh bao
- Butterscotch: Kẹo mật ong
- Buttercup: Hoa cúc bơ
- Sprinkles: Hạt màu sắc
- Honeybee: Ong mật
- Cherry blossom: Hoa anh đào
- Jellybean: Hạt dẻo mút nhiều màu
- Cinnamon pie: Bánh quế
Như vậy, IELTS Cấp Tốc đã tổng hợp cho bạn danh sách hơn 400+ biệt danh tiếng Anh cho người yêu. Hãy chọn cho mình và nửa kia những biệt danh hay mà bạn tâm đắc nhất nhé! Bạn đừng quên theo dõi chúng mình để luôn được cập nhật những bài viết hay và thú vị.