Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn có nhiều bạn gặp khó khăn khi sử dụng thì này. Liệu bạn đã nắm vững cấu trúc này có ý nghĩa như thế nào, được dùng ở đâu hay chưa? Thông qua việc ôn tập lý thuyết và làm các bài tập Thì hiện tại tiếp diễn lớp 4, IELTS Cấp tốc hy vọng sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này.
Nội dung chính
Tổng quan về thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc
- Câu khẳng định
Công thức | Ví dụ |
I + am +V_ing | I am listening to music. (Tôi đang nghe nhạc) |
She/he/it/danh từ số ít + is +V_ing | He is doing the homework. (Anh ta đang làm bài tập về nhà) |
You/we/they/danh từ số nhiều + are + V_ing | The children are watching TV. (Lũ trẻ đang xem TV) |
- Câu phủ định
Công thức | Ví dụ |
I +am + not + V_ing | I am not playing games now. (Tôi không chơi game bây giờ) |
She/he/it/danh từ số ít + is + not + V_ing | John is not swimming with his brother at the moment. (John không đi bơi với anh trai của anh ta ngay lúc này) |
You/we/they/danh từ số nhiều + are +not + V_ing | We are not going camping. (Chúng tôi không đi cắm trại ngay bây giờ) |
*Lưu ý: is not = isn’t và are not = aren’t
E.g.: Linda isn’t going to school now because she is ill. (Linda hiện giờ không đi học vì cô ấy bị ốm)
You aren’t playing the violin at the moment. (Bạn đang không chơi đàn vi ô lông ngay lúc này)
- Câu nghi vấn
Công thức | Ví dụ | |
Câu hỏi Yes/no | Am/is/are + S + V_ing? | Are you doing yoga right now? (Bạn đang tập Yoga bây giờ phải không?) |
Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-) | Wh-+ am/is/are +S +V_ing? | What are you doing now? (Bạn đang làm gì lúc này?) |
*Chú ý: Cách thêm đuôi “ing” vào động từ
Động từ nguyên thể | Cách thêm đuôi “ing” | Ví dụ |
Động từ tận cùng là “_e” | bỏ “e” thêm “ing” | take → takingmake → making |
Động từ tận cùng là “_ee” | thêm “ing” như bình thường | see→ seeing |
Động từ tận cùng là phụ âm (trừ h, w, y, x) và đằng trước là một nguyên âm (e,o,a,u,i) | Gấp đôi phụ âm và thêm “ing” | swim → swimmingcut → cuttingget → getting |
Các trường hợp còn lại | thêm “ing” như bình thường | go → goingdo → doing |
- Một số động từ bất quy tắc: die (chết) → dying, lie (nằm) → lying, tie (trói) → tying, panic (làm hoảng sợ) → panicking.
- Một số động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn
To be I am being a student I am a student. (Tôi là một học sinh)
have He is having a cat. He has a cat. (Anh ta có một con mèo)
see, hear, taste, smell, feel I am feeling good I feel good. (Tôi cảm thấy ổn)
realize, know, love, hate, think He is thinking that he’ll pass the exam He thinks that he’ll pass the exam. (Anh ta nghĩ rằng anh ta sẽ đỗ bài kiểm tra)
Cách dùng và dấu hiệu nhận biết
Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn khi muốn diễn tả những điều sau:
- Hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói
E.g.: My father is watching the movie. (Bố tôi đang xem phim)
- Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần (thường đi với “go”, “come”)
E.g.: Emily is going to Paris next month. (Tháng sau, Emily sẽ đi đến Paris)
- Hành động mang tính tạm thời
E.g.: I go to school by bike every day, but today I am going to school by bus. (Tôi đi xe đạp đến trường vào mỗi ngày, nhưng hôm nay tôi đi bằng xe buýt)
- Hành động lặp đi lặp lại gây bực mình, khó chịu cho người khác
E.g.: He is always staying up late. (Anh ta cứ suốt ngày thức khuya)
Một số dấu hiệu nhận biết mà chúng ta cần nắm rõ là:
- now: bây giờ
- right now: ngay bây giờ
- at the moment: lúc này
- at present: hiện tại
- at + giờ cụ thể (at 12 o’clock)
- Look! Watch! (Nhìn kìa!)
- Listen! (Hãy nghe này!)
- Keep silent! (Hãy im lặng!)
- Watch out! = Look out! (Coi chừng)
Bài tập Thì hiện tại tiếp diễn lớp 4
Bài 1: Hãy viết dạng V_ing của các động từ sau:
1. watch 2. run 3. die 4. carry 5. drink | 6. sing 7. study 8. agree 9. get 10. come |
Đáp án: 1. watching 2. running 3. dying 4. carrying 5. drinking 6. singing 7. studying 8. agreeing 9. getting 10. coming
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc
This is Mr. David. He ………..(be) a teacher at “Bright Future” high school. He ………..(teach) English and Chemistry. At the moment, he………….(teach) English. He …………(live) in Ha Noi with his family now. He ………(be) married to Trang, a Vietnamese person. They ………(have) 3 children. Although Mr. David ……………..(speak) Vietnamese as well as English, but sometimes he …………..(have) trouble with languages.
Đáp án: 1. is 2. teaches 3. is teaching 4. is living 5. is 6. have
7. speaks 8. have
Bài 3: Chia động từ trong ngoặc
1. Be careful! the car …………….(come)
2. I …………….(do) the household chores and my father …………….(clean) the car at the moment.
3. At present, Louise …………….(not learn) English in the library, he …………….(be) at home with his little sister.
4. Where …………….(be) you? – We …………….(wait) you.
5. The girl …………….(come) to the party tonight.
6. Listen! Our teacher …………….(come) here.
7. Tom and I …………….(be) tired after working hard-work.
8. She ………always …………….(forget) to turn off the light.
9. The little cat …………….(drink) milk right now.
10. At 8.AM, we …………….(have) a meeting with our staff.
Đáp án:
1. is coming 2. am doing/ is cleaning 3. isn’t learning/ is 4. are/ are waiting 5. is coming | 6. is coming 7. are 8. is/forgetting 9. is drinking 10. have |
Vậy là đã hoàn tất các bài tập Thì hiện tại tiếp diễn lớp 4. IELTS Cấp tốc hi vọng các bạn đã tìm được câu trả lời của mình. Chúc các bạn học tập vui vẻ.