Lưu ngay 400+ biệt danh tiếng Anh cho người yêu hay nhất

huongnguyen huongnguyen
01.10.2023

Khi yêu một ai đó, chúng ta thường muốn gọi người mình yêu bằng những biệt danh thân thương và trìu mến nhất. Tuy nhiên, bạn không biết nên đặt biệt danh gì cho người yêu của mình? Hãy để IELTS Cấp Tốc giúp bạn thông qua bài viết 400+ Biệt danh tiếng Anh cho người yêu ngày hôm nay. Hãy cùng chúng mình khám phá những biệt danh ấy ngay dưới đây nhé.

Biệt danh tiếng Anh cho người yêu hay nhất
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu hay nhất

1. Biệt danh tiếng Anh cho người yêu cả nam lẫn nữ

Biệt danh tiếng Anh cho người yêu cả nam lẫn nữ
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu cả nam lẫn nữ
  1. My Love: tình yêu của tôi
  2. Sweetheart: người yêu dấu
  3. Beloved: người yêu thương
  4. Dearest: người yêu quý nhất
  5. My Heart: trái tim của tôi
  6. Sweetheart: người yêu dấu.
  7. Honey: em/anh yêu
  8. Darling: người yêu thương
  9. Baby: em/anh yêu
  10. Angel: thiên thần
  11. Boo: đáng yêu
  12. Dear: dấu yêu.
  13. Sweetie: người yêu ngọt ngào.
  14. Pumpkin: bí ngô
  15. Cutie: dễ thương.
  16. Treasure: kho báu, người quý giá.
  17. Cupcake: bánh cupcake
  18. Precious: quý báu
  19. Cuddle Bear: gấu thích ôm
  20. Heartbeat: nhịp tim, sự sống 
  21. Buttercup: hoa cúc bơ
  22. Adorable: đáng yêu
  23. My Everything: tất cả của tôi
  24. Sparky: người tạo ra tia sáng
  25. Gem: ngọc quý
  26. Amore: tình yêu
  27. Lovebug: bọ tình yêu
  28. Star: ngôi sao của bạn
  29. Cookie: bánh quy
  30. Heartbreaker: kẻ gây đau đớn trái tim
  31. Hero: anh hùng
  32. Sweet Pea: bắp ngọt, người yêu thân thiết.
  33. Pooh Bear: gấu Pooh
  34. Sugar: đường mật
  35. Boo Boo: người thân yêu
  36. Sparkle: tia sáng, tỏa sáng
  37. Cookie Monster: quái vật bánh quy
  38. Muffin: đáng yêu và ấm áp.
  39. Teddy Bear: gấu bông
  40. Knight: hiệp sĩ
  41. Gorgeous: lộng lẫy và quyến rũ.
  42. Dreamer: người mơ mộng
  43. Beautiful: xinh đẹp.
  44. Pookie: rất dễ thương
  45. Lucky Charm: điều may mắn 
  46. Munchkin: người yêu nhỏ bé.
  47. Captain Love: đội trưởng tình yêu
  48. Sunshine: ánh nắng 
  49. Starlight: ánh sáng
  50. Dimples: nụ cười đáng yêu
  51. Pumpkin Pie: bánh bí ngô
  52. Baby Cakes: ngọt ngào và dễ thương
  53. Sweetums: người yêu ngọt ngào
  54. Dove: bồ câu
  55. Honey Bunny: thỏ mật ong 
  56. Dreamy Eyes: mắt mộng mơ
  57. Bright Eyes: đôi mắt tươi sáng
  58. Lollipop: kẹo mút
  59. Apple of My Eye: người quan trọng nhất
  60. Sweet Cheeks: má lúm đồng tiền
  61. Mr./Ms. Right: người đúng đắn của bạn
  62. Lucky Star: ngôi sao may mắn
  63. Caramel: kẹo caramel
  64. My Dearest: người yêu quý nhất
  65. Charming Prince/Princess: hoàng tử/công chúa quyến rũ
  66. Sparkling Eyes: đôi mắt lấp lánh
  67. My Beloved: người yêu dấu
  68. Angel Face: khuôn mặt thiên thần
  69. Pudding: bánh pudding
  70. Lovey Dovey: ngọt ngào và đáng yêu
  71. Dumpling: bánh bao
  72. Foxy: láu cá
  73. Mine: của tôi

2. Biệt danh tiếng Anh thân thương cho nam và nữ

Biệt danh tiếng Anh thân thương cho nam và nữ
Biệt danh tiếng Anh thân thương cho nam và nữ

Trong một câu chuyện tình cảm, sự ngọt ngào là không thể thiếu vì nó là gia vị chính của tình yêu. Bạn hãy tham khảo những biệt danh dưới đây để tô điểm thêm vào câu chuyện tình cảm của bản thân nhé.

2.1. Biệt danh tiếng Anh thân thương, đáng yêu cho nam

  1. My King: vị vua của tôi
  2. My Angel: thiên thần của tôi
  3. Captain Love: đội trưởng tình yêu
  4. Romeo: người tình lý tưởng
  5. My Hero: anh hùng của tôi
  6. Sunshine: ánh nắng của cuộc đời tôi
  7. Sparkling Eyes: đôi mắt lấp lánh
  8. My Everything: tất cả của tôi
  9. Charming Prince: hoàng tử quyến rũ
  10. Adonis: nam thần
  11. Handsome: đẹp trai
  12. Starry Eyes: đôi mắt ngập tràn ngôi sao
  13. My One and Only: người duy nhất của tôi
  14. Sweet Prince: hoàng tử ngọt ngào
  15. My Sunshine: ánh nắng của tôi
  16. My Treasure: kho báu của tôi
  17. Handsome captain: đội trưởng điển trai
  18. Bright Star: ngôi sao sáng
  19. My Prince: hoàng tử của tôi
  20. Heartbeat: nhịp tim
  21. My Sweet: người yêu ngọt ngào
  22. Bookworm: anh chàng ăn diện
  23. Sweet Lips: đôi môi ngọt ngào
  24. Dreamy Prince: hoàng tử mộng mơ
  25. My Knight: hiệp sĩ của tôi
  26. Handsome Hero: anh hùng đẹp trai
  27. Mr. Perfect: quý ngài hoàn hảo
  28. Casanova: quyến rũ, lãng mạn
  29. My Gentleman: quý ngài 
  30. Cowboy: chàng cao bồi
  31. Dumpling: bánh bao
  32. Superman: siêu nhân
  33. Gumdrop: dịu dàng, ngọt ngào
  34. Daredevil: người táo bạo và thích phiêu lưu, mạo hiểm
  35. Emperor: hoàng đế
  36. Flame: ngọn lửa
  37. Hercules: khỏe khoắn
  38. Hubby: chồng yêu
  39. Jelly Bean: kẹo dẻo
  40. Marshmallow: kẹo xốp
  41. Hunter: chàng thợ săn
  42. Rockstar: ngôi sao rock
  43. Genius: thiên tài
  44. Wizard: phù thủy

2.2. Biệt danh tiếng Anh thân thương, đáng yêu cho nữ

  1. My Queen : hoàng hậu của tôi
  2. My Angel: thiên thần của tôi
  3. Princess: công chúa
  4. Doll: Búp bê
  5. My Heroine: nữ anh hùng của tôi
  6. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
  7. Sparkling Eyes: đôi mắt lấp lánh
  8. My Everything: tất cả của tôi
  9. Charming Princess: công chúa quyến rũ
  10. Aphrodite: nữ thần tình yêu 
  11. Beautiful: xinh đẹp
  12. Starry Eyes: đôi mắt tràn đầy ngôi sao
  13. My One and Only: người duy nhất của tôi
  14. Sweet Princess: công chúa ngọt ngào
  15. Lovely Eyes: đôi mắt đáng yêu
  16. Angelic Beauty: vẻ đẹp thiên thần
  17. Button: chiếc cúc áo nhỏ bé 
  18. My Princess: công chúa của tôi
  19. Heartbeat: nhịp tim
  20. My sweet: người yêu ngọt ngào
  21. My Juliet: nàng Juliet của tôi
  22. My Star: ngôi sao của tôi
  23. My Knightess: nữ hiệp sĩ của tôi
  24. Beautiful Angel: thiên thần xinh đẹp
  25. Miss Perfect: quý cô hoàn hảo
  26. My Senorita: quý cô của của tôi
  27. Pamela: Ngọt ngào như mật ong
  28. Bun: ngọt ngào, bánh sữa nhỏ
  29. Binky: Rất dễ thương
  30. Bug Bug: Đáng yêu
  31. Chiquito: Đẹp lạ kỳ
  32. Cuddle Bunch: Âu yếm
  33. Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương
  34. Cupcake: chiếc bánh đáng yêu
  35. Cuddly Bear: Con gấu thích âu yếm
  36. Charming: Duyên dáng, có sức hút
  37. Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu
  38. Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn
  39. Cuppycakes: Ngọt ngào nhất thế gian
  40. Candy: Kẹo ngọt ngào
  41. Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương
  42. Amore mio: Tình yêu của tôi
  43. Sweetie Pie: bánh nướng ngọt ngào
  44. Cutiepie: cô gái dễ thương, lãng mạn

Xem thêm:

Những câu thả thính nhẹ nhằng bằng tiếng Anh

Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu

3. Biệt danh tiếng Anh quyến rũ cho nam và nữ

Biệt danh tiếng Anh quyến rũ cho nam và nữ
Biệt danh tiếng Anh quyến rũ cho nam và nữ

Bạn đang tìm kiếm những biệt danh tiếng Anh quyến rũ cho bạn và người yêu của bạn? Dưới đây, IELTS Cấp Tốc đã tổng hợp biệt danh quyến rũ cho nam và nữ. Những biệt danh này không chỉ là tên gọi, mà còn là cách để tạo điểm nhấn cho tính cách quyến rũ của bạn hoặc của người bạn yêu. 

3.1. Biệt danh tiếng Anh quyến rũ cho nam

  1. Casanova: người quyến rũ phụ nữ.
  2. Heartbreaker: kẻ đánh gục trái tim của người khác.
  3. Loverboy: chàng trai đang yêu
  4. Adonis: nam thần sắc đẹp
  5. Handsome Devil: quỷ điển trai.
  6. Sexy Beast: quái vật quyến rũ.
  7. Charming Prince: hoàng tử quyến rũ.
  8. Temptation: sự cám dỗ.
  9. Mr. Irresistible: anh chàng không thể cưỡng lại.
  10. Stud Muffin: người đàn ông quyến rũ.
  11. Prince Charming: hoàng tử quyến rũ.
  12. Handsome Hero: anh hùng điển trai.
  13. Siren: kẻ quyến rũ.
  14. Seduction: sự quyến rũ.
  15. Sexy Eyes: đôi mắt quyến rũ.
  16. Tempting Tiger: hổ quyến rũ.
  17. Mysterious Stranger: người lạ bí ẩn.
  18. Sensational: gây ấn tượng mạnh mẽ.
  19. Charmer: người quyến rũ.
  20. Enchanting: quyến rũ.
  21. Sensuous: gợi cảm.
  22. Magnetic: có sức hút
  23. Rugged Handsomeness: điển trai và nam tính.
  24. Alluring: quyến rũ và cuốn hút.
  25. Captivating: thu hút
  26. Tempting Treat: món ngon cám dỗ.
  27. Silver Fox: chàng trai lịch lãm.
  28. Elegant Enigma: bí ẩn và lịch lãm.
  29. Smooth Operator: người chơi chuyên nghiệp.
  30. Dashing: lịch lãm và hấp dẫn.
  31. Chiseled: sắc nét và lôi cuốn.
  32. Sizzling: nóng bỏng và cuốn hút.
  33. Suave: lịch lãm và sành điệu.
  34. Debonair: cuốn hút.
  35. Aphrodite’s Chosen: kẻ được chọn của nữ thần tình yêu và sắc đẹp.
  36. Stunning: rạng rỡ và cuốn hút.
  37. Sugarplum: chàng trai ngọt ngào.
  38. Honey Pot: chàng trai có sức hấp dẫn.
  39. Svelte: thon gọn và quyến rũ.
  40. Irresistible Charm: sự quyến rũ không thể cưỡng lại.

3.2. Biệt danh tiếng Anh quyến rũ cho nữ

  1. Seductress: người gợi cảm và quyến rũ.
  2. Enchantress: phù thủy quyến rũ.
  3. Temptress: người phụ nữ cám dỗ và hấp dẫn.
  4. Femme Fatale: kẻ gây ra sự chết chóc (về quyến rũ mạnh mẽ).
  5. Alluring Beauty: vẻ đẹp quyến rũ.
  6. Ravishing: say đắm và cuốn hút.
  7. Captivating Goddess: nữ thần quyến rũ.
  8. Divine Beauty: vẻ đẹp thiên thần.
  9. Enigmatic Enchantress: phù thủy bí ẩn và quyến rũ.
  10. Stunning Siren: người quyến rũ và nổi bật.
  11. Mesmerizing Beauty: vẻ đẹp làm say đắm.
  12. Gorgeous Temptation: cám dỗ tuyệt đẹp.
  13. Angelic Seductress – Người đàn bà thiên thần gợi cảm.
  14. Bewitching Charm – Sức quyến rũ đầy bỏng lửa.
  15. Sensual Siren – Người quyến rũ và gợi cảm.
  16. Tempting Tease – Cám dỗ và gợi cảm.
  17. Radiant Beauty – Vẻ đẹp tỏa sáng.
  18. Aphrodite’s Chosen – Người được chọn của nữ thần tình yêu và đẹp.
  19. Enchanting Elegance – Sự quyến rũ và thanh lịch.
  20. Magnetic Grace – Sự duyên dáng và sức hút.
  21. Faye: người mang vẻ quyến rũ của tiên nữ
  22. Angelic Temptress – Người đàn bà thiên thần và cám dỗ.
  23. Captivating Charmer – Người quyến rũ và hấp dẫn.
  24. Love Goddess – Thần tình yêu.
  25. Elegant Siren – Người quyến rũ và lịch lãm.
  26. Radiant Enchantment – Sự quyến rũ tỏa sáng.
  27. Enchanting Grace: duyên dáng quyến rũ.
  28. Ravishing Angel: thiên thần quyến rũ.
  29. Tempting Jewel – Điều khiển và gợi cảm.
  30. Exquisite Temptation – Cám dỗ tuyệt đẹp.
  31. Alluring Angel: thiên thần quyến rũ.
  32. Dazzling Diva: nữ thần lộng lẫy.
  33. Exquisite Maiden: Cô gái xinh đẹp
  34. Glamour Girl: Cô gái quyến rũ
  35. Charmer: Nàng quyến rũ
  36. Coquette: Nàng đa tình
  37. Vamp: Nàng ma cà rồng
  38. Gorgeous Gal: Cô gái tuyệt đẹp
  39. Flawless Femme: Phụ nữ hoàn hảo
  40. Little foxy: Cáo bé bỏng.

4. Biệt danh tiếng Anh cho người yêu bằng tên Pet dễ thương

Biệt danh tiếng Anh cho người yêu bằng tên Pet dễ thương
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu bằng tên Pet dễ thương

4.1. Biệt danh cho người yêu là nam bằng tên Pet dễ thương

  1. Tiger: Hổ
  2. Bear: Gấu
  3. Wolf: Sói
  4. Lion: Sư tử
  5. Panda: Gấu trúc
  6. Fox: Cáo
  7. Bunny: Thỏ
  8. Kitty: Mèo
  9. Puppy: Chó con
  10. Hawk: Đại bàng
  11. Falcon: Chim ưng
  12. Eagle: Đại bàng đầu trắng
  13. Moose: Nai sừng tấm
  14. Otter: Nhện biển
  15. Penguin: Chim cánh cụt
  16. Dolphin: Cá heo
  17. Koala: Gấu túi
  18. Squirrel: Sóc
  19. Turtle: Rùa
  20. Dragon: Rồng
  21. Raccoon: Gấu mèo
  22. Cheetah: Báo đốm
  23. Chipmunk: Sóc chuột
  24. Kangaroo: Gấu túi Úc
  25. Penguin: Chim cánh cụt
  26. Ostrich: Đà điểu
  27. Rhino: Tê giác
  28. Seahorse: Ngựa biển
  29. Platypus: Vịt nước Úc
  30. Polar Bear: Gấu trắng Bắc cực
  31. Tiger Shark: Cá mập hổ
  32. Gorilla: Khỉ đột
  33. Stingray: Cá đuối
  34. Orca: Hủy diệt
  35. Octopus: Bạch tuộc
  36. Hedgehog: Nhím
  37. Ferret: Chồn
  38. Chipmunk: Sóc chuột
  39. Chameleon: Thằn lằn đổi màu
  40. Hammerhead Shark: Cá mập đầu búa

Xem thêm:

STT tiếng Anh về tình yêu

Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu hạnh phúc

Chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh

4.2. Biệt danh cho người yêu là nữ bằng tên Pet dễ thương

  1. Kitty: Mèo kitty
  2. Bunnykins: Thỏ dễ thương
  3. Lambie: Cừu con
  4. Goldfish: Cá vàng
  5. Ducky: Vịt con
  6. Chickadee: Chim sơn ca
  7. Ladybug: Bọ rùa
  8. Honeybee: Ong mật
  9. Turtle: Rùa
  10. Birdie: Chim nhỏ
  11. Fluffy: Bông mềm
  12. Paws: Chân mềm
  13. Peanut – Đậu phộng
  14. Squirrel: Sóc
  15. Jemima: Chú chim bồ câu
  16. Snapper: Cá chỉ vàng
  17. Night Owl: Cú đêm
  18. Poppet: Rối nhỏ
  19. Mama bear: Mẹ gấu
  20. Pebbles: Hạt sỏi
  21. Biscuit: Bánh quy
  22. Muffin: Bánh mỳ nướng
  23. Marshmallow: Kẹo bông
  24. Penguin: Cánh cụt
  25. Cupcake – Bánh cupcake
  26. Cookie – Bánh quy sô cô la
  27. Peachy pie: Bánh đào
  28. Sparrow: Chim sẻ
  29. Pudding: Bánh pudding
  30. Dumpling: Bánh bao
  31. Butterscotch: Kẹo mật ong
  32. Buttercup: Hoa cúc bơ
  33. Sprinkles: Hạt màu sắc
  34. Honeybee: Ong mật
  35. Cherry blossom: Hoa anh đào
  36. Jellybean: Hạt dẻo mút nhiều màu
  37. Cinnamon pie: Bánh quế

Như vậy, IELTS Cấp Tốc đã tổng hợp cho bạn danh sách hơn 400+ biệt danh tiếng Anh cho người yêu. Hãy chọn cho mình và nửa kia những biệt danh hay mà bạn tâm đắc nhất nhé! Bạn đừng quên theo dõi chúng mình để luôn được cập nhật những bài viết hay và thú vị.

Bình luận