Good đi với giới từ gì? Các cụm từ thường đi với good

Mai Trân Mai Trân
05.09.2023

Good là từ ngữ rất quen thuộc đối với những người học tiếng Anh. Nhưng không phải ai cũng biết good đi với giới từ gì. Bạn đã biết chưa? Nếu chưa, hãy cùng IELTS Cấp Tốc tìm hiểu ngay bên dưới bài viết này nhé!

Good có nghĩa là gì?

Good có nghĩa là gì?
Good có nghĩa là gì?

Trước khi tìm hiểu good đi với giới từ gì, hãy cùng giải đáp thắc mắc good là gì. Good được phát âm là /gud/. Đây có thể là một tính từ hay danh từ tùy vào từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là bảng giải thích nghĩa từ good và các ví dụ:

Ý nghĩaVí dụ
Với good là tính từ: Signifying something as positive, desirable, or of high quality: Miêu tả một cái gì đó tích cực, tuyệt vời, tốt đẹp.The meal at that restaurant was really good.
(Bữa ăn tại nhà hàng đó thực sự ngon).

The weather is good today, perfect for a picnic. 
(Thời tiết hôm nay tốt, hoàn hảo cho một cuộc dã ngoại).
Với good là danh từ:Referring to an object, commodity, or benefit: Chỉ một đối tượng, mặt hàng hoặc lợi ích, điều tốt lành.The store sells a wide range of goods, including clothing, electronics, and household items.
(Cửa hàng bán đa dạng các mặt hàng, bao gồm quần áo, điện tử và đồ dùng gia đình).
Online shopping has made it easier for consumers to purchase goods from the comfort of their homes.
(Mua sắm trực tuyến đã giúp cho người tiêu dùng mua hàng ngay tại nhà  một cách dễ dàng hơn).

Good đi với giới từ gì?

Good đi với giới từ gì?
Good đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, good đi với các giới từ khác nhau thường có nghĩa khác nhau. Thông thường, good thường đi với giới từ “in”, “at”, “with” và “for”.

Ba cụm từ này đều nói đến sự giỏi về một việc gì đó. Tuy nhiên, trong mỗi trường hợp, chúng ta sẽ sử dụng các giới từ khác nhau để kết hợp với good. Sự khác biệt này sẽ được giải thích rõ hơn ngay sau đây.

Good at

Nhắc đến good đi với giới từ gì không thể thiếu good at. Cấu trúc To be good at + N/V-ing là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả khả năng giỏi, thành thạo hoặc có kỹ năng tốt trong một lĩnh vực cụ thể. Chỉ sự thành công hoặc khả năng xuất sắc của ai đó trong một hoạt động, môn học, nghề nghiệp hoặc tình huống nào đó.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi piano).
  • He is good at solving math problems. (Anh ấy giỏi giải các bài toán toán học).

Good in

To be good in + noun ( noun có thể là tên môn học hay lĩnh vực ) là cấu trúc quen thuộc khi nhắc đến good đi với giới từ gì. Thường diễn tả khả năng giỏi, thành thạo trong một lĩnh vực, môn học hoặc hoạt động nào đó. 

Ví dụ:

  • She is good in sports. (Cô ấy giỏi trong môn thể thao).
  • He is good in public speaking. (Anh ấy giỏi trong diễn thuyết trước công chúng).

Tuy nhiên, khi đề cập đến các môn học ở trường chúng ta có thể sử dụng cả “good in” và “good at”. Hai cụm từ này đều diễn tả việc ai đó giỏi một môn học nào đó. 

Ví dụ:

  • He is good at English literature and has a deep understanding of classic novels.(Anh ấy giỏi văn học Anh và có hiểu biết sâu về tiểu thuyết kinh điển).
  • She is good at math and always excels in problem-solving. (Cô ấy giỏi môn toán và luôn xuất sắc trong việc giải quyết vấn đề).

Good with

Nhắc đến good đi với từ gì, không thể thiếu cấu trúc To be good + with + noun / V-ing. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả khả năng tốt trong việc làm việc, giao tiếp hoặc xử lý một việc gì đó một cách thành công và hiệu quả. 

Ví dụ: 

  • She is good with children and knows how to keep them entertained. (Cô ấy giỏi trong việc chăm sóc trẻ em và biết cách làm cho chúng vui).
  • He is good with computers and can troubleshoot technical issues easily. (Anh ấy giỏi về máy tính và có thể khắc phục sự cố kỹ thuật một cách dễ dàng).

Good for

Khi tìm hiểu về good đi với giới từ gì không thể thiếu good for. Cụm từ To be good + for + noun / V-ing là diễn tả lợi ích, giá trị hoặc tác dụng tích cực của một điều gì đó đối với một người. 

Ví dụ:

  • Eating fruits and vegetables is good for your health. (Ăn trái cây và rau quả tốt cho sức khỏe của bạn).
  • Exercise is good for relieving stress and improving overall well-being. (Tập thể dục giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe).

Các cụm từ thường đi với good

Cụm từ thường đi với good
Cụm từ thường đi với good

Nếu bạn đã biết good đi với giới từ gì, sau đây hãy cùng xem qua các cụm từ thường gặp khi đi với good:

1.Good morning: Chào buổi sáng.

2. Goodbye: Tạm biệt.

3. Good job: Làm tốt lắm.

4. Good luck: Chúc may mắn.

5. Good idea: Ý tưởng tốt.

6. Good news: Tin tốt.

7. Good quality: Chất lượng cao.

8. Good behavior: Hành vi đúng mực.

9. Good health: Sức khỏe tốt.

10. Good manners: Cách cư xử lịch thiệp.

11. Good-looking: Ngoại hình sáng.

12. Good grief: Sửng sốt, ngạc nhiên.

13. Goodwill: Có lòng tốt.

14. Good-hearted: Lương thiện, tốt bụng.

15. Good vibes: Tích cực.

Phân biệt good at và good in

Phân biệt good at và good in
Phân biệt good at và good in

Cả “good in” và “good at” đều miêu tả khả năng của một người trong một lĩnh vực. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh mà chúng được sử dụng khác nhau.

  • Good at: diễn tả khả năng hoặc kỹ năng đặc biệt của một người.

Ví dụ: 

He is good at playing the guitar. (Anh ta giỏi chơi guitar).

She is good at public speaking. (Cô ấy giỏi nói trước công chúng).

  • Good in: diễn tả thành tích tốt của một người trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: 

He is good in mathematics. (Anh ta giỏi toán học).

They are good in computer science. (Họ giỏi về khoa học máy tính.)

Phân biệt good và well trong tiếng Anh

Phân biệt good và well trong tiếng Anh
Phân biệt good và well trong tiếng Anh
GoodWell
Giống nhauCả good và well đều mang nghĩa là giỏi, tốt trong Tiếng Anh.
Khác nhauLoại từ: Tính từ (Adj)
Chức năng: Mô tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, sự việc hoặc bổ nghĩa cho danh từ đứng sau.
Vị trí: Sau động từ tobe và động từ chỉ tri giác, hoặc đứng trước danh từ.
Loại từ: Trạng từ (Adv).
Chức năng: Bổ nghĩa cho động từ, hành động trong câu.
Vị trí: Đứng sau động từ hoặc đứng cuối câu.
Ví dụGayle is a good friend who always offers helpful advice.
(Gayle là một người bạn tốt luôn đưa ra những lời khuyên hữu ích.)
I can’t breathe very well because my nose is blocked. 
(Tôi không thể thở tốt vì mũi bị nghẹt.)

Bài tập vận dụng

Một số bài tập thông dụng good đi với giới từ gì
Một số bài tập thông dụng good đi với giới từ gì

Nếu đã nắm được good đi với giới từ gì, cùng thử sức thông qua các bài tập cơ bản sau đấy:

Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp

1/ She is good ___ problem-solving. (at/in)

2/ He is good ___ time management. (at/in)

3/ They are good ___ communication. (at/in)

4/ We are good ___ decision-making. (at/in)

5/ The movie was good ___ entertainment. (for/at)

6/ He is good ___ playing guitar. (at/in)

7/ She is good ___ negotiation. (at/in)

8/ We are good ___ adapting to change. (at/in)

9/ The dish tastes good ___ spices. (with/in)

10/ They are good ___ problem-solving. (at/in)

Bài tập 2: Khoanh tròn đáp án chính xác

1/ I am good ___ playing the piano.

A. on

B. at

C. in

D. for

2/ He is good ___ math.

A. in

B. at

C. on

D. with

3/ She is good ___ languages.

A. with

B. at

C. in

D. for

4/ They are good ___ organizing events.

A. on

B. for

C. at

D. with

5/ The cake tastes good ___ chocolate.

A. with

B. at

C. in

D. for

6/ We are good ___ teamwork.

A. on

B. at

C. in

D. with

Đáp án

Bài tập 1

1/ At 

2/ At

3/ At

4/ At

5/ For

6/ At

7/ At

8/ At

9/ With

10/ At

Bài tập 2

1/ B 

2/ A

3/ B

4/ C

5/ A

6/ B

Mong rằng qua bài viết trên bạn đã được giải đáp thắc mắc cho câu hỏi good đi với giới từ gì. Hãy theo dõi IELTS Cấp Tốc và cập nhật thêm nhiều tài liệu bổ ích khác cho việc học tiếng Anh nhé!

Bình luận