Bạn đang loay hoay trong việc tìm kiếm một chủ đề thú vị để bắt đầu học từ vựng tiếng Anh. Vậy hãy thử bắt đầu với chủ đề 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, ieltscaptoc.com.vn sẽ cung cấp cho bạn tổng quan về 12 cung hoàng đạo và đặc biệt là những từ vựng tiếng Anh về mỗi cung hoàng đạo.
Nội dung chính
I. Cung hoàng đạo trong tiếng Anh là gì?
1. Giới thiệu về 12 cung hoàng đạo
Cung hoàng đạo trong tiếng Anh tức là Zodiac hay còn được gọi là vòng tròn Zodiac, còn tiếng Hy Lạp tức là “Vòng tròn của những linh vật.”. Theo những nhà thiên văn học thời cổ đại, dưới khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua một dưới mười hai chòm sao tạo thành 12 cung dưới vòng tròn Hoàng đạo.
Điều này cũng tương ứng với người được sinh đúng khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào thì họ sẽ được chiếu mệnh bởi chòm sao đó và tính cách của họ cũng bị tác động bởi chòm sao đó.
Đối với chiêm tinh học và thiên văn học thời cổ đại, cung Hoàng Đạo là một vòng tròn 360o. Chúng được phân chia ra 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung có góc 30 độ.
2. Nguồn gốc của 12 cung hoàng đạo
Từ các năm 1654 trước Công Nguyên, Cung Hoàng Đạo đã được tạo ra bởi một số nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại. Vòng tròn 12 cung Hoàng Đạo gần như hoàn hảo với 12 cung tương xứng với bốn mùa và 12 tháng.
Các cung hoàng đạo cũng được phân chia làm bốn nhóm nhân tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm nhân tố sẽ gồm 3 cung có tính cách tương đồng với nhau.
Sự kết hợp giữa các cung hoàng đạo và Nhóm máu (A,B,O,AB) mở ra một cách tiếp cận mới mẻ, lý thú để giúp bạn hiểu rõ và khám phá bản thân mình hơn qua khoa học các nhóm máu và kiến thức chiêm tinh học. Bói nhóm máu 12 cung hoàng đạo sẽ là chuyên mục thú vị bạn không nên bỏ lỡ trong năm nay!
II. Thứ tự 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
Theo một nghiên cứu năm 1999, Horoscope (tử vi) và Astrology (chiêm tinh học) là hai chủ đề được tìm kiếm nhiều nhất trên Internet. Mặc dù chiêm tinh không phải là một tôn giáo, nó mang đến niềm tin và sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới chúng ta đang sống.
1. Thứ tự và biểu tượng của 12 cung hoàng đạo
Trong chiêm tinh học, các cung hoàng đạo tiếng Anh (Horoscope sign) là một vòng tròn 360 độ và được phân chia làm 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung. Dưới đây là bảng tên gọi và biểu tượng của từng cung
STT | Tên Latinh | Tên chòm sao tương ứng | Ý nghĩa và biếu tượng | Ngày sinh tương ứng |
1 | Aries | Bạch Dương | Con cừu trắng | March 21-April 19 |
2 | Taurus | Kim Ngưu | Con bò vàng | April 20-May 20 |
3 | Gemini | Song Tử | Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) | May 21-June 21 |
4 | Cancer | Cự Giải | Con cua | June 22-July 22 |
5 | Leo | Sư Tử | Con sư tử | July 23-Aug 22 |
6 | Virgo | Thất Nữ | Trinh nữ | Aug 23-Sept 22 |
7 | Libra | Thiên Bình | Cái cân | Sept 23-Oct 23 |
8 | Scorpius | Thiên Yết | Con bọ cạp | Oct 24-Nov 21 |
9 | Sagittarius | Nhân Mã | Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung | Nov 22- Dec 21 |
10 | Capricorn | Ma Kết | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | Dec 22- Jan 19 |
11 | Aquarius | Bảo Bình | Người mang (cầm) bình nước | Jan 20-Feb 18 |
12 | Pisces | Song Ngư | Hai con cá bơi ngược chiều | Feb 19-Mar 20 |
2. Những nguyên tố đi kèm với 12 cung hoàng đạo
Vòng tròn Hoàng đạo chia thành 12 cung. Chúng được phân ra theo bốn nguyên tố của toàn cầu theo quan niệm cổ phương Tây: đất, lửa, nước và khí. Một nhóm ba cung hoàng đạo tiếng Anh sẽ được xếp vào một nhóm nguyên tố, một số cung cùng chung nhóm cứ có điểm tương đống với nhau nhất. Tuy nhiên, chẳng phải lúc nào hai cung khác nhóm cũng kị nhau. Ví dụ là nhóm Đất có thể liên kết hài hòa cùng nhóm Nước và nhóm Lửa tương đối phù hợp với nhóm Khí.
Các nguyên tố | Đầu mùa | Giữa mùa | Cuối mùa |
Nguyên tố Lửa (Fire) | Bạch Dương | Sư Tử | Nhân Mã |
Nguyên tố Đất (Earth) | Kim Ngưu | Xử Nữ | Ma Kết |
Nguyên tố Khí (Metal) | Song Tử | Thiên Bình | Bảo Bình |
Nguyên tố Nước (Water) | Cự Giải | Bọ Cạp | Song Ngư |
Yếu tố 1: Water Signs (Nước)
Yếu tố 1: Water Signs (Nước) bao gồm cung Cự Giải, cung Thiên Yết và cung Song Ngư
Dấu hiệu nước đặc biệt cảm xúc và cực kỳ nhạy cảm. Họ có tính trực quan cao và sự bí ẩn của đại dương. Dấu hiệu nước thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật họ luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của họ.
Yếu tố 2: Fire Signs (Lửa)
Yếu tố 2: Fire Signs (Lửa) bao gồm cung Bạch Dương, cung Sư Tử và cung Nhân Mã
Các cung thuộc yếu tố lửa là những người thông minh, tự nhận thức, sáng tạo và lý tưởng, luôn sẵn sàng hành động. Họ rất dễ tức giận, nhưng cũng dễ dàng tha thứ. Họ là những nhà thám hiểm với năng lượng to lớn. Họ có thể chất rất mạnh mẽ và là nguồn cảm hứng cho những người khác.
Yếu tố 3: Earth Signs (Đất)
Yếu tố 3: Earth Signs (Đất) bao gồm cung Kim Ngưu, cung Xử Nữ và cung Ma Kết
Các cung thuộc yếu tố đất thường là những người bảo thủ và thực tế, nhưng họ cũng có thể rất tình cảm. Họ thực tế, trung thành và ổn định, họ gắn bó, giúp đỡ người thân của họ qua thời gian khó khăn.
Yếu tố 4: Air Signs (Không khí)
Yếu tố 4: Air Signs (Không khí) bao gồm cung Song Tử, cung Thiên Bình và cung Bảo Bình
Yếu tố không khí biểu hiện cho sự công bằng và xã hội. Họ là những người suy nghĩ, thân thiện, trí tuệ, thích giao tiếp và phân tích. Họ thuộc về các cuộc thảo luận triết học, các cuộc tụ họp xã hội và những cuốn sách hay. Họ đưa ra lời khuyên, nhưng đôi lúc chúng cũng có thể rất hời hợt.
Có 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, và mỗi cung đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng, mong muốn và thái độ riêng đối với cuộc sống và con người. Chiêm tinh phân tích hình chiếu của vị trí của các hành tinh, Mặt Trời và Mặt Trăng của mỗi cá nhân dựa trên bản đồ sao. Từ đó cho chúng ta một cái nhìn tổng quát về các đặc điểm cơ bản của một người.
3. Sao chiếu mệnh các cung hoàng đạo
12 cung tương ứng với 12 ngôi sao và hành tinh, bao gồm cả Diêm Vương Tinh đã bị loại khỏi danh sách các hành tinh của hệ Mặt Trời:
- Cung Bạch Dương được Hoả Tinh bảo hộ, tượng trưng cho thần chiến tranh Mars trong thần thoại La Mã.
- Cung Kim Ngưu được Kim Tinh bảo hộ, tượng trưng cho nữ thần Venus.
- Cung Song Tử được Thuỷ Tinh bảo hộ, tượng trưng cho thần đưa tin Mercury.
- Cung Cự Giải được Mặt Trăng bảo hộ, tượng trưng cho nữ thần hôn nhân và gia đình Junon.
- Cung Sư Tử được Mặt Trời bảo hộ, tượng trưng cho thần mặt trời Helios.
- Cung Xử Nữ được Thuỷ Tinh bảo hộ, tượng trưng cho trí tuệ, lòng chung thủy, cầu toàn nguyên tắc.
- Cung Thiên Bình được Kim Tinh bảo hộ, cung này biểu tượng cho sắc đẹp, sự quyến rũ và sự công bằng. Tượng trưng cho nữ thần Venus.
- Cung Thiên Yết được Diêm Vương Tinh và Hoả Tinh bảo hộ, tượng trưng cho Pluto (Hades) thần cai quản âm phủ.
- Cung Nhân Mã được Mộc Tinh bảo hộ, tượng trưng cho thần sấm sét Jupiter (Zeus)
- Cung Ma Kết được Thổ Tinh bảo hộ, tượng trưng cho thần của sự hủy diệt Saturn
- Cung Bảo Bình được Thiên Vương Tinh bảo hộ, tượng trưng cho thần bầu trời Uranus.
- Cung Song Ngư được Hải Vương Tinh bảo hộ, tượng trưng cho thần biển Neptune (Poseidon).
III. Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Các nhà chiêm tinh gia nghiên cứu mối liên kết giữa sự dịch chuyển của các hành tinh với cuộc sống con người. Đó cũng chính là nền móng của 12 cung hoàng đạo chúng ta biết đến ngày nay. Hãy cùng ieltscaptoc.com.vn tìm về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh và ý nghĩa của chúng nhé!
Mỗi cung hoàng đạo đều đại diện cho những nét tính cách tương đối khác nhau. Vậy tính cách đặc trưng của 12 chòm sao là gì? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)
Bất cứ chỗ nào trong biểu đồ của chúng ta có Ma Kết thì ở nơi đó chúng ta có thể cảm thấy như đang được trải qua những bài kiểm tra của cuộc sống, đòi hỏi sức chịu đựng và nhẫn nại. Ở đó chúng ta có mục đích và chúng ta muốn có được những kết quả chắc chắn.
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Ma kết
- Responsible: có trách nhiệm
- Persistent: kiên trì
- Disciplined: có kỉ luật
- Calm: bình tĩnh
- Pessimistic: bi quan
- Conservative: bảo thủ
- Shy: nhút nhát
Tuyên ngôn: “Đời bắt tôi đợi – Nhưng tôi là kẻ xứng đáng mà!”
Điểm mạnh: Kiên trì, quyết đoán, nghiêm túc, ít nói, sắc sảo
Điểm yếu: Khó tình, cố chấp, bi quan
Bí mật tên của cung Ma kết
Cung Ma Kết (tiếng Latinh là Capricornus) còn có các tên gọi khác là Nam Dương, Ma Kiết, Kiết Tòa – là cung chiêm tinh thứ mười trong vòng tròn Hoàng Đạo. Nằm giữa Nhân Mã về phía Tây và Bảo Bình về phía Đông Nam trên thiên thể. Ma Kết là cung hướng nội, biểu tượng cho nhân tố Đất. Thuộc top 4 cung chính – tức cung số của người thủ lĩnh, có tài năng và tố chất lãnh đạo giỏi.
Ma Kết được trị vì bởi Sao Thổ nên những người cung này có sự kiên nhẫn, trí tuệ sáng tạo và lối tư duy logic. Người thuộc cung hoàng đạo này thường sống có mục đích, có nhiều tham vọng và một khi đã quyết định thực hiện một việc nào đó họ sẽ tập trung và quyết tâm làm một cách tốt nhất có thể. Được coi là cung nghiêm túc nhất trong 12 cung hoàng đạo, Ma Kết luôn tôn trọng, lịch sự và nghiêm nghị trong tất cả các mối quan hệ. Trong tình yêu, họ là những con người chân thành và chung tình, bởi họ luôn mong muốn sẽ có một tình yêu thật đẹp và bền vững với đối phương.
2. Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)
Bảo Bình nằm ở nơi nào trong biểu đồ sinh của chúng ta thì nơi đó chúng ta được phép cua gấp và đổi hướng chạy cho xa khỏi những tư tưởng bảo thủ mà chúng ta nhận được từ những kẻ bảo thủ của xã hội truyền thống.
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Bảo Bình
- Inventive: sáng tạo
- Clever: thông minh
- Humanitarian: nhân đạo
- Friendly: thân thiện
- Aloof: xa cách, lạnh lùng
- Unpredictable: khó đoán
- Rebellious: nổi loạn
Tuyên ngôn: “Tôi là một cái vung tròn tròn úp trên một cái nồi méo méo trong một thế giới cong queo!”
Điểm mạnh: Tốt bụng, đáng tin, trung thành
Điểm yếu: Tức giận, vô cảm
Bí mật tên cung Bảo bình
Bảo Bình tiếng Latinh Aquarius là cung chiêm tinh thứ 11 trong hoàng đạo. Có nguồn gốc từ chòm sao Bảo Bình, nằm phía Tây đối với Ma Kết, Phía Đông Nam đối với chòm sao Song Ngư. Theo Chiêm tinh học, người ta cho rằng đây là cung nam tính mang tính chủ động. Là một trong bộ ba cung khí ( cùng với Song Tử và Thiên bình), mang tính chất ổn định rõ rệt.
Cung Bảo Bình bao gồm những người có ngày sinh từ 21/1 đến 19/2 hàng năm. Họ có trí tưởng tượng phong phú và sở hữu bộ óc sáng tạo tài ba trong 12 cung hoàng đạo. Điều đó giúp họ có cái nhìn toàn diện và bao quát khi đứng trước một vấn đề nào đó. Lối tư duy độc đáo, có tài phát minh, sáng chế cùng với tính cách tự tin và mạnh mẽ giúp họ phát huy được khả năng thực sự của bản thân. Biểu tượng cho Không Khí. Sao Thổ và sao Thiên Vương chiếu mệnh nên người Aquarius sống thật thà, giàu lòng vị tha, yêu tự do và năng nổ trong mọi hoạt động
3. Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)
Song Ngư nằm ở bất cứ nơi nào trong biểu đồ của chúng ta, thì ở nơi đó chúng ta cần định hướng đi vào bên trong nội tâm và khám phá ra cách thức khiến khu vực thường gây bối rối cho cuộc sống của chúng ta này hoạt động có hiệu quả nhất.
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Song ngư
- Romantic: lãng mạn
- Devoted: hy sinh
- Compassionate: đồng cảm, từ bi
- Indecisive: hay do dự
- Escapist: trốn tránh
- Idealistic: thích lí tưởng hóa
Tuyên ngôn: “Với một trái tim rộng mở, tôi bơi đến tận vùng nước sâu thẳm nhất của Vạn Vật!”
Điểm mạnh: Nhạy cảm, dễ tính, vui vẻ, ấm áp
Điểm yếu: Mơ mộng, bồn chồn, thiếu tự tin
Bí mật tên cung Song ngư
Là cung cuối cùng trong vòng tròn hoàng đạo, Song Ngư là biểu tượng cho Nước và mang tính chất của cung biến đổi. Do Sao Mộc và Sao Hải Vương chiếu mệnh nên người cung này luôn mơ mộng, ảo tưởng và đầy bí ẩn.
Dễ tính và nhanh chóng thích ứng với điều kiện môi trường do đó người cung Song Ngư có khả năng giao tiếp tốt, tạo dựng được nhiều mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh. Thân thiện, hòa đồng và năng nổ, họ có thể làm bạn với bất cứ ai chỉ qua một vài lần trò chuyện. Song Ngư có khả năng học tập khác thường, dễ tiếp thu, cùng với trí tưởng tượng phong phú và sáng tạo. Tuy nhiên tính tình họ đôi lúc hơi phức tạp và có chút khó hiểu. Người thuộc cung hoàng đạo này luôn biết cách nhún nhường, tha thứ và cảm thông trong mọi hoàn cảnh.
4. Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)
Trong tất cả các cung hoàng đạo tiếng Anh thì Bạch Dương có vẻ là cung yêu tốc độ nhất. Các cung Lửa và Gió coi trọng chuyện phản ứng mau lẹ trong cuộc sống, nhưng vì vừa là tiên phong lại vừa là Lửa, Bạch Dương đòi hỏi mọi kết quả phải là nhanh nhất và có thể khá là thiếu kiên nhẫn khi thời gian ì ạch trôi đi.
Từ vựng tiếng anh chỉ tính cách cung Bạch dương
- Generous: hào phóng
- Enthusiastic: nhiệt tình
- Efficient: làm việc hiệu quả
- Quick-tempered: nóng tính
- Selfish: ích kỉ
- Arrogant: ngạo mạn
Tuyên ngôn: “Tôi là tôi – Còn cậu thì không phải (là tôi)!”
Điểm mạnh: Can đảm, sức mạnh của lý chí, cần cù, dám nghĩ dám làm
Điểm yếu: Cảm xúc, thiếu kiên nhẫn, nóng nảy
Bí mật tên cung Bạch dương
Bạch Dương hay còn gọi là Dương Cưu – Aries (21/3 – 20/4), là cung đầu tiên trong vòng tròn Hoàng đạo. Đứng vị trí đầu tiên trong 12 cung Hoàng đạo nên Bạch Dương luôn dẫn đầu trong mọi hoạt động. Sao chiếu mệnh là Hỏa Tinh (chiếu mệnh chính) và Diêm Vương Tinh (chiếu mệnh phụ); chịu sự ảnh hưởng từ Mặt Trời. Những người thuộc cung Aries có số của người thủ lĩnh, là một trong 4 cung có tố chất lãnh đạo.
Bạch Dương là ngôi sao thể hiện cho sự máu lửa, liều lĩnh và kiên quyết. Một khi họ đã quyết định thì không gì có thể ngăn cản được. Tuy nhiên, không chỉ thiên về ý chí, họ còn là người lãng mạn, vui vẻ, thân thiện và giàu lòng nhân ái. Cơ thể họ tràn đầy năng lượng và tinh thần tranh đua.
Xem thêm bài viết liên quan nhiều lượt quan tâm nhất
- Các hành tinh trong hệ mặt trời – Thứ tự và tên Tiếng Anh
- Tổng hợp những câu thả thính tiếng anh “TREND” 2021
- Những tên Tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất cho nam và nữ
5. Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)
Dường như hơi kỳ quặc khi theo ngay sau cung nhanh nhẹn nhất của vòng Hoàng Đạo (Bạch Dương) lại là cung chậm chạp nhất. Kim Ngưu – nghe cứ như là ta vừa đạp phanh đánh két! Kim Ngưu không thích tình huống nào đòi hỏi phải hành động ngay tức khắc. Kim Ngưu sở hữu những khao khát mạnh mẽ và đầy bản năng luôn tìm kiếm sự thỏa mãn cho bản thân. Tuy nhiên, Bò ta trước hết sẽ đánh giá bất kì tình huống trước mắt nào một cách lý trí rồi mới xuất lực.
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Kim ngưu
- Reliable: đáng tin cậy
- Stable: ổn định
- Determined : quyết tâm
- Possessive: có tính sở hữu
- Greedy: tham lam
- Materialistic: thực dụng
Tuyên ngôn: “Cái gì có thể mua được, cái đó là của tôi”
Điểm mạnh: Tự tin, kiên định, giàu năng lượng, gọn gàng, tốt bụng
Điểm yếu: Cố chấp, không tha thứ, quá mức
Bí mật tên cung Kim ngưu
Kim Ngưu là cung chiêm tinh thứ hai trong 12 cung Hoàng Đạo. Được Sao Kim chiếu mệnh, Kim Ngưu là biểu tượng cho sự ngọt ngào, đáng tin cậy và đầy quyến rũ. Ổn định là tiêu chí hàng đầu đối với chòm sao này. Biểu tượng hình ảnh con trâu vàng hay con bò đực cho thấy sức mạnh, ý chí bền bỉ và sự kiên định của người cung Taurus
Ham thích sự giàu có và không ngại vất vả để đạt được mục tiêu đề ra trước đó, Kim Ngưu là người chịu khó, kiên trì và có nghị lực phấn đấu. Sống đơn giản, dễ hiểu, không ưa thay đổi, đặc biệt trong tình cảm cũng như các mối quan hệ ngoài xã hội khác. Luôn chung thủy, sống chân thành và yêu thương hết mình, họ là mẫu người lý tưởng trong mắt đối phương.
6. Gemini (Song tử 21/5-21/6)
Trong khi các cung kia cho ta sự khôn ngoan bẩm sinh của chúng, thì cái Song Tử đem đến cho nhận thức của chúng ta khá là khác biệt so với những gì đã được giới thiệu cho đến thời điểm này. Song Tử nằm ở khu vực nào trong biểu đồ sinh của chúng ta thì ở đó, cuộc đời không muốn ta cảm thấy như đang mắc kẹt trong lối mòn.
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Song tử
- Witty: hóm hỉnh
- Creative: sáng tạo
- Eloquent: có tài hùng biện
- Curious: tò mò
- Impatient: thiếu kiên nhẫn
- Restless: không ngơi nghỉ
- Tense: căng thẳng
Tuyên ngôn: “Bạn thích vụ này rồi đấy, nói tiếp, nói tiếp đi!”
Điểm mạnh: Khéo léo, hài hước, thuyết phục
Điểm yếu: Tò mò, bồn chồn, lo lắng, bất cẩn
Bí mật tên cung Song tử
Song Tử hay còn gọi là Song Sinh, Song Nam là cung chiêm tinh thứ ba trong Hoàng Đạo, nằm giữa độ thứ 60 và 89 của kinh độ thiên thể. Sao chiếu mệnh là sao Thuỷ – biểu tượng cho sự thông minh, trí sáng tạo và khả năng giao tiếp tuyệt vời. Linh hoạt là đặc điểm nổi bật nhất của chòm sao này. Người được sinh vào cung Gemini (theo tiếng Latinh) thân thiện, thích quan tâm và dành thời gian cho gia đình bạn bè.
Chòm Sao Song Sinh được coi là biểu tượng cho tình anh em, tình bạn bất diệt. Hay tự mâu thuẫn với chính mình và cãi bướng, thế nhưng những người thuộc cung này cũng rất dễ tính, ôn hòa, hài hước và dí dỏm.
7. Cancer (Cự giải 22/6-22/7)
Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Cự Giải thì đấy sẽ là nơi ta cần để tình cảm được chảy trôi vào thế giới cởi mở hơn. Hãy thành thật với những cảm xúc của mình, và chân thành giải quyết chúng, ngay vào lúc này.
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Cự giải
- Intuitive: bản năng, trực giác
- Nurturing: ân cần
- Frugal: giản dị
- Cautious: cẩn thận
- Moody: u sầu, ảm đạm
- Self-pitying: tự thương hại
- Jealous: ghen tuông
Tuyên ngôn: “Thật đau lòng khi phải nói chia ly – Nên xin đừng cất bước ra đi!”
Điểm mạnh: Nhạy cảm, hợp lý, con người của gia đình
Điểm yếu: Ủ rũ, cáu kỉnh, độc đoán
Bí mật tên cung Cự giải
Cự Giải còn được gọi là Bắc Giải – là một trong 12 cung hoàng đạo. Là cung chiêm tinh thứ 4 trong vòng tròn Hoàng đạo, Cự Giải là biểu tượng của Nước và do Mặt Trăng chiếu mệnh. Do vậy, người cung Cancer thường có tính khí thất thường, khó hiểu đến kỳ lạ, lúc nóng lúc lạnh, lúc vui lúc buồn khiến người ta khó có thể đoán trước được.
Cự Giải đáng yêu lắm, đôi khi họ giả vờ khó tính, lạnh lùng thế thôi nhưng bên trong thì lại ấm áp và ngọt ngào hơn bao giờ hết. Với trí nhớ khá tốt nên phần lớn những người cung này giỏi lịch sử. Tình yêu và sự lãng mạn là những điều quan trọng nhất đối với họ. Cựu giải sống tình cảm, biết cách quan tâm và trao yêu thương, và luôn biết cách làm cho nửa kia của mình cảm thấy hạnh phúc nhất.
8. Leo (Sư tử 23/7-22/8)
Nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Sư Tử thì ấy sẽ là nơi ta cần chiều theo những khao khát phô bày tài năng. Ta sẽ thể hiện ra rằng mình cá tính đến cỡ nào. Ta không muốn chìm nghỉm giữa một biển người. Ta muốn sống thật với bản thân và sẽ không chấp nhận người đời lên lớp rằng mình nên trở thành người như thế nào để hòa nhập tốt hơn.
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Sư tử
- Confident: tự tin
- Independent: độc lập
- Ambitious: tham vọng
- Bossy: hống hách
- Vain: hão huyền
- Dogmatic: độc đoán
Tuyên ngôn: “Màn trình diễn phải tiếp tục – để tôi thể hiện chứ!”
Điểm mạnh: Tự tin, can đảm, quý phái, duy tâm
Điểm yếu: Bốc đồng, độc đoán, thích khoái lạc
Bí mật tên cung Sư tử
Cung Sư Tử hay Hải Sư tên Latinh là Leo, những người sinh từ 23 tháng 07 đến 22 tháng 08 sẽ thuộc cung này. Được mệnh danh là cung hào phóng nhất trong vòng tròn 12 Cung Hoàng Đạo, với tính tự lập, tự chủ cao, có quyền thế, họ luôn năng động, nhiệt tình trong mọi hoạt động. Biểu tượng của Lửa – rực cháy và tỏa sáng. Sao chiếu mệnh là Mặt Trời tượng trưng cho sức mạnh và lòng tự tôn đầy kiêu hãnh.
Tốt bụng, có trách nhiệm và thích giúp đỡ người khác nên Sư Tử được rất nhiều người yêu mến. Khi yêu ai, họ yêu nhiệt thành, yêu hết mình và hết mực chung thủy, do đó dễ bị tổn thương sâu sắc.
9. Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)
Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Xử Nữ, đấy sẽ là nơi ta học được cách mài giũa khả năng phê phán nhằm hỗ trợ cho việc đánh giá một cách thực tế hoàn cảnh hiện tại. Đây cũng là nơi ta giải quyết những vấn đề rõ ràng, thay vì phải suy đoán.
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Xử nữ
- Analytical: thích phân tích
- Practical: thực tế
- Precise: tỉ mỉ
- Picky: khó tính
- Inflexible: cứng nhắc
- Perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
Tuyên ngôn: “Em vừa tạo một danh sách – và còn kiểm tra nó hai lần.”
Điểm mạnh: Gọn gàng, cần cù, điềm tĩnh, thông minh sắc sảo
Điểm yếu: Thích bắt lỗi, cầu toàn, quan tâm đến vật chất
Bí mật tên cung Xử nữ
Cung Xử Nữ hay Thất Nữ là cung thứ 6 trong 12 cung Hoàng đạo theo Chiêm tinh học Tây phương. Mặt Trời đi qua Chòm sao này vào khoảng thời gian từ 23 tháng 08 đến 22 tháng 09 hằng năm. Xử Nữ là một trong 3 cung thuộc nhóm nguyên tố Lửa và là một trong 4 cung có tính chất thay đổi, không kiên định và được Sao Thủy chiếu mệnh.
Được mệnh danh là cung tận tâm nhất trong 12 cung hoàng dạo, Xử Nữ là người sống có mục tiêu, có tổ chức, ưa sạch sẽ, giàu lòng nhân ái và cực kỳ hiếu động, chu toàn trong công việc. Cá tính nổi bật của người cung này là sự tỉ mỉ, cẩn thận và kĩ càng. Họ luôn muốn mọi việc phải được diễn ra một cách tốt đẹp và hoàn hảo nhất. Về mặt thân thể, những người sinh trong cung này có vầng trán cao, khuôn mặt duyên dáng, thanh tú với đôi mắt to đẹp cùng với giọng nói nhỏ nhẹ, nhã nhặn.
10. Libra (Thiên bình 23/9-22/10)
Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Thiên Bình thì đó sẽ là nơi ta không mong sống chỉ vì chính mình. Chúng ta sẽ muốn kéo thêm người khác vào các hoạt động cá nhân của mình, có lẽ nhằm hưởng lợi từ ý kiến phản hồi của người đó.
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách của cung Thiên bình
- Diplomatic: dân chủ
- Easy going: dễ tính. Dễ chịu
- Sociable: hòa đồng
- Changeable: hay thay đổi
- Unreliable: không đáng tin cậy
- Superficial: hời hợt
Tuyên ngôn: “Chúng mình cùng hội cùng thuyền – Nên cưa đôi nha!”
Điểm mạnh: Mang cảm giác về vẻ đẹp, khôn ngoan, hữu ích, thân thiện
Điểm yếu: Thất thường, thờ ơ, thích sự tiện lợi
Bí mật tên cung Thiên bình
Thiên Bình còn được gọi là Thiên Xứng (23/09 – 23/10), tiếng latinh: Libra – để chỉ cái cân đĩa. Là cung chiêm tinh thứ 7 trong vòng tròn Hoàng đạo, Cung này được cai ngự bởi sao Sao Kim – biểu tượng cho sự dịu dàng và duyên dáng.Thuộc tuýp người sống tình cảm và thích cảm giác được yêu, người cung Libra luôn hòa đồng, thân thiện, cởi mở và quan tâm đến mọi người xung quanh. Nhiệt tình trong công việc, sẵn sàng giúp đỡ người khác vô điều kiện. Họ thích yêu và được yêu, do đó khi nhận lời yêu ai họ sẽ dành trọn tình cảm của mình cho người đó. Một câu chuyện tình lãng mạn và ngọt ngào như trong cổ tích là niềm mơ ước của cô nàng Thiên Bình.
Thiên Bình có thể thất vọng hay buồn phiền nếu thấy mình không được người khác cần đến. Lười biếng và không thích đưa ra quyết định là điểm nổi bật của người cung này. Họ là người đáng tin cậy, lạc quan, yêu đời và có tinh thần hướng ngoại; thuộc yếu tố không khí và là 1 trong 4 cung chính trong 12 cung Hoàng đạo.
11. Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)
Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Bọ Cạp thì sẽ là nơi ta không nên đánh giá mọi thứ qua vẻ bề ngoài. Đời sẽ cho ta những lý do xác đáng để đào bới những khía cạnh này sâu hơn, nhằm khám phá ra những yếu tố vô hình đang kiểm soát hoàn cảnh xung quanh nhiều hơn ta nghĩ.
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách của cung Thiên yết
- Passionate: đam mê
- Resourceful: tháo vát
- Focused: tập trung
- Narcissistic: tự mãn
- Manipulative: tích điều khiển người khác
- Suspicious: hay nghi ngờ
Tuyên ngôn: “Tin tôi đi – cậu không cần phải biết những bí mật của tôi đâu!”
Điểm mạnh: Quyết tâm, chăm chỉ
Điểm yếu: Thù hằn, thiếu tự chủ, bắt buộc, không tha thứ
Bí mật tên cung Thiên yết
Cung Thiên yết còn có các tên gọi khác là Cung Thần Nông, Hổ Cáp, Bọ Cạp và Thiên Hạt là cung chiêm tinh có vị trí nằm giữa độ thứ 210 và 240 của kinh độ thiên thể. Trong Chiêm tinh học phương Tây, người ta gọi nó với cái tên Scorpius hay Scorpio (tiếng Latinh). Thông thường, Mặt Trời đi qua vùng hoàng đạo này vào khoảng thời gian từ 24/09 đến 22/10 hằng năm.
Hành tinh cai quản: sao Diêm Vương – biểu tượng cho cái chết và sự sống. Bọ Cạp nổi tiếng là cung mệnh mạnh mẽ nhất trong Hoàng Đạo, có lối sống tự lập, tham vọng, có trí tuệ và óc sáng tạo cùng với tài năng lãnh đạo tuyệt vời. Họ là những người đầy bí ẩn, thích giao du và khám phá nhiều điều mới lạ trong cuộc sống, người cung này nổi trội trong việc trinh thám, nghiên cứu khoa học,..
12. Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)
Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ngày sinh của ta mà xuất hiện Nhân Mã thì sẽ là nơi cuộc sống cố gắng cho ta thấy mọi thứ có thể tốt đẹp đến mức nào, chỉ cần ta tin tưởng vào bản thân nhiều hơn. Sự sợ hãi hoặc thiển cận sẽ không giúp ích cho ta trong lĩnh vực này.
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách của cung Nhân mã
- Optimistic: lạc quan
- Adventurous: thích phiêu lưu
- Straightforward: thẳng thắn
- Careless: bất cẩn
- Reckless: không ngơi nghỉ
- Irresponsible: vô trách nhiệm
Tuyên ngôn: “Tôi tin rằng tất cả chúng ta ở đây đều có vai trò gì đó!”
Điểm mạnh: Cởi mở, từ thiện, thích phiêu lưu, dám nghĩ dám làm
Điểm yếu: Bồn chồn, bướng bỉnh
Bí mật tên cung Nhân mã
Cung Nhân Mã còn có tên gọi khác là Xạ Thủ và Cung Thủ, tên Latinh: Sagittarius. Với kinh độ thiên thể kéo dài từ 240 đến 269 độ trong Hoàng đạo, nằm giữa Thiên Hạt và Ma Kết. Những người sinh từ 23/11 đến 21/12 sẽ thuộc cung này. Nhân Mã là một trong 3 cung thuộc nhân tố Lửa và là một trong bộ tứ cung biến đổi (cùng với Xử Nữ, Song Tử và Song Ngư).
Nhân Mã đáng yêu, thân thiện, hòa đồng và có nghĩa cử hào hiệp. Họ ít khi nói dối và luôn cởi mở với người khác, lịch thiệp và nhã nhặn trong mọi tình huống. Trí thông minh, óc sáng tạo cùng với trực giác nhạy bén giúp họ thể hiện khả năng và thu hút sự chú ý của nhiều người. Trong tình yêu, không thể phủ nhận rằng đây là chòm sao đa tình nhất trong Hoàng Đạo, khi yêu họ yêu một cách chân thành và tận tâm nhưng do bản tính thay đổi nên một câu chuyện tình yêu lãng mạn bền vững theo năm tháng đối với họ là trải nghiệm hết sức khó khăn.
Trên đây là tổng hợp của ieltscaptoc.com.vn những từ vựng về tính cách và tên 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh cùng với những điểm mạnh, điểm yếu của họ. Học từ vựng qua chủ đề mình ưa thích luôn mang đến động lực học tiếng Anh tuyệt vời. Chúc các bạn có thời gian học tập thật vui vẻ!