Ngày nay, công nghệ thông tin là một trong những ngành phát triển nhất và thu hút lượng lớn người lao động. Đặc biệt ngành công nghệ thông tin sử dụng rất nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành. Vậy để chuẩn bị có công việc tương lai thật tốt bạn phải có kiến thức đủ nhiều về từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin.
Bài viết dưới đây ieltscaptoc.com.vn sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ và toàn diện những từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin.
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin về các thuật toán
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Multiplication | / mʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | Phép nhân |
Numeric | /nju(ː)ˈmɛrɪk/ | Số học, thuộc về số học |
Transmit | /trænsˈmɪt/ | Truyền |
Substantial | /səbˈstænʃl/ | Tính thực tế |
Abbreviation | /əˌbriːviˈeɪʃn/ | Sự tóm tắt, rút gọn |
Accumulator | /əˈkjuːmjəleɪtə(r)/ | Tổng |
Abacus | /ˈæbəkəs/ | Bàn tính |
Adware | /ˈæd.weər/ | Phần mềm quảng cáo |
Alphabetical catalog | /ˌæl.fəˈbet.ɪ.kəl ˈkæt̬·əlˌɔɡ/ | Mục lục xếp theo trật tự chữ cái |
Alphanumeric data | /ˌæl.fə.njuːˈmer.ɪk ˈdeɪ.tə/ | Dữ liệu chữ số |
Available | /əˈveɪləbl/ | Dùng được, có hiệu lực |
Backup | /ˈbæk.ʌp/ | Sao lưu các dữ liệu |
Bug | /bʌɡ/ | Lỗi kỹ thuật |
Chain | /tʃeɪn/ | Chuỗi |
Command | /kəˈmɑːnd/ | Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) |
Computerize | /kəmˈpjuː.tər.aɪz/ | Tin học hóa |
Database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Division | /dɪˈvɪʒn/ | Phép chia |
Format | /ˈfɔː.mæt/ | Định dạng các vùng ghi dữ liệu của ổ đĩa cứng. |
Gateway | /ˈɡeɪtweɪ/ | Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn |
Inertia | /ɪˈnɜːʃə/ | Quán tính |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì |
Malware | /ˈmæl.weər/ | Phần mềm độc hại |
Matrix | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
Microprocessor | /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/ | Bộ vi xử lý |
Multitask | /ˌmʌl.tiˈtɑːsk/ | Đa nhiệm |
Operation | /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ | Thao tác |
Packet | /ˈpæk.ɪt/ | Gói dữ liệu |
Perform | /pəˈfɔːm/ | Tiến hành, thi hành |
PPP (Point-to-Point Protocol) | giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem | |
Productivity | /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ | Hiệu suất |
Rapid | /ˈræpɪd/ | Nhanh chóng |
Remote Access | /rɪˈməʊt ˈæk.ses/ | Truy cập từ xa qua mạng |
Replace | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
Shel | Chương trình giữa người dùng với nhân Linux | |
Signal | /ˈsɪɡ.nəl/ | Tín hiệu |
Software | /ˈsɒftweə(r)/ | Phần mềm |
Source Code | /sɔːs kəʊd/ | Mã nguồn (của của file hay một chương trình nào đó) |
Spread sheet | /spred ʃiːt/ | Bảng tính |
Operation | /ɒpəˈreɪʃən/ | Thao tác |
Union catalog | /ˈjuː.nj.ən ˈkæt̬·əl/ | Mục lục liên hợp. Thư mục thể hiện những tài liệu ở nhiều thư viện |
URL | Đường link dẫn đến địa chỉ trang web | |
Output | /ˈaʊtpʊt/ | Ra, đưa ra |
Input | /’input/ | Vào, đưa vào |
Perform | /pəˈfɔːm/ | Tiến hành, thi hành |
Process | /ˈprəʊsɛs/ | Xử lý |
Processor | /ˈprəʊsɛsə/ | Bộ xử lý |
Pulse | /pʌls/ | Xung |
Register | /ˈrɛʤɪstə/ | Thanh ghi, đăng ký |
Signal | /ˈsɪgnl/ | Tín hiệu |
Figure out | /’figə aut/ | Tính toán, tìm ra |
Generation | /,dʤenə’reiʃn/ | Thế hệ |
History | /’histəri/ | Lịch sử |
Imprint | /’imprint/ | In, khắc |
Integrate | /’intigreit/ | Tích hợp |
Invention | /in’venʃn/ | Phát minh |
Layer | /’leiə/ | Tầng, lớp |
Mainframe | /ˈmeɪnfreɪm/ | Máy tính lớn |
Ability | /ə’biliti/ | Khả năng |
Access | /’ækses/ | Truy cập; sự truy cập |
Subtraction | /səbˈtrækʃn/ | Phép trừ |
Acoustic coupler | /ə’ku:mitə ‘kʌplə/ | Bộ ghép âm |
Analyst | /’ænəlist/ | Nhà phân tích |
Centerpiece | /ˈsentəpiːs/ | Mảnh trung tâm |
Channel | /’tʃænl/ | Kênh |
Switch | /swɪtʃ/ | Chuyển |
Transmit | /trænsˈmɪt/ | Truyền |
Vulnerability | /ˌvʌl.nər.əˈbɪl.ə.ti/ | Một vùng, điểm dễ bị tổn thương trong hệ thống theo một yêu cầu được phát hiện ra. |
WAN (wide area network) | /waid ‘eəriə ‘netwə:k/ | mạng dữ liệu được thiết kế để kết nối giữa các mạng đô thị (mạng MAN) giữa các khu vực địa lý cách xa nhau |
Web Developer | /web dɪˈvel.ə.pər/ | Người phát triển web |
World Wide Web | /wɜːld waɪd web/ | Mạng lưới thông tin toàn cầu |
Windows | /ˈwɪn.dəʊs/ | Hệ điều hành dựa trên giao diện người dùng của Microsoft |
Characteristic | /,kæriktə’ristik/ | Thuộc tính, nét tính cách |
2. Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin về cấu tạo máy móc
Công nghệ thông tin là ngành liên quan mật thiết đối với cấu tạo của máy móc đặc biệt là máy tính.
Dưới đây là những từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin về cấu trúc máy móc.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Alloy (n) | /’ælɔi/ | Hợp kim |
Bubble memory (n) | /’bʌbl ‘meməri/ | Bộ nhớ bọt |
Capacity (n) | /kə’pæsiti/ | Dung lượng |
Core memory (n) | /kɔ: ‘meməri/ | Bộ nhớ lõi |
Dominate (v) | /’dɔmineit/ | Thống trị |
Horizontal (a,n) | /,hɔri’zɔntl/ | Ngang, đường ngang |
Inspiration (n) | /,inspə’reiʃn/ | Sự cảm hứng |
Intersection (n) | /,intə’sekʃn/ | Giao điểm |
Respective (a) | /ris’pektiv/ | Tương ứng |
Retain (v) | /ri’tein/ | Giữ lại, duy trì |
Semiconductor memory (n) | /’semikən’dʌktə ‘meməri/ | Bộ nhớ bán dẫn |
Unique (a) | /ju:’ni:k/ | Duy nhất |
Vertical (a,n) | /’və:tikəl/ | Dọc; đường dọc |
Wire (n) | /wai / | Dây điện |
Matrix (n) | /’meitriks/ | Ma trận |
Microfilm (n) | /’maikroufilm/ | Vi phim |
Phenomenon (n) | /fi’nɔminən/ | Hiện tượng |
Quality (n) | /’kwɔliti/ | Chất lượng |
Quantity (n) | /’kwɔntiti/ | Số lượng |
Ribbon (n) | /’ribən/ | Dải băng |
Set (n) | /set/ | Tập |
Spin (v) | /spin/ | Quay |
Strike (v) | /straik/ | Đánh, đập |
Superb (a) | /sju:’pə:b/ | Tuyệt vời, xuất sắc |
Supervisor (n) | /’sju:pəvaizə/ | Người giám sát |
Thermal (a) | /’θə:məl/ | Nhiệt |
Train (n) | /trein/ | Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi |
Translucent (a) | /trænz’lu:snt/ | Trong mờ |
Alloy (n) | /’ælɔi/ | Hợp kim |
Bubble memory (n) | /’bʌbl ‘meməri/ | Bộ nhớ bọt |
Capacity (n) | /kə’pæsiti/ | Dung lượng |
Core memory (n) | /kɔ: ‘meməri/ | Bộ nhớ lõi |
Dominate (v) | /’dɔmineit/ | Thống trị |
Ferrite ring (n) | /ˈferaɪt riɳ/ | Vòng nhiễm từ |
Horizontal (a,n) | /,hɔri’zɔntl/ | Ngang, đường ngang |
Software | /ˈsɒftweə(r)/ | Phần mềm |
Parallel port | /ˈpær.ə.lel pɔːt/ | Cổng song song |
LAN (Local Area Network) | /’loukəl ‘eəriə ‘netwə:k/ | Mạng máy tính nội bộ |
Hardware | /ˈhɑːdweə(r)/ | Phần cứng |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Đồ phụ tùng nhỏ |
Firewall | /ˈfaɪə.wɔːl/ | Tường lửa |
Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị |
Disk | /dɪsk/ | Đĩa |
Device | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
CPU: Central Processing Unit | /’sentrəl ˈprəʊsesɪŋ ‘ju:nit/ | Bộ xử lý trung tâm |
Configuration | /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ | Cấu hình |
Cluster controller | /ˈklʌs.tər kənˈtrəʊ.lər/ | Bộ điều khiển trùm |
Cloud computing | /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/ | Điện toán đám mây |
Cache memory | /kæʃ ˈmem.ər.i/ | bộ nhớ cache |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Ứng dụng |
Appliance | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị, máy móc |
3. Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin về hệ thống dữ liệu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Alternative (n) | /ɔ:l’tə:nətiv/ | Sự thay thế |
Apt (v) | /æpt/ | Có khả năng, có khuynh hướng |
Beam (n) | /bi:m/ | Chùm |
Chain (n) | /tʃein/ | Chuỗi |
Clarify (v) | /’klærifai/ | Làm cho trong sáng dễ hiểu |
Coil (v,n) | /kɔil/ | Cuộn |
Describe (v) | /dis’kraib/ | Mô tả |
Dimension (n) | /di’menʃn/ | Hướng |
Expose (v) | /iks’pouz/ | Phơi bày, phô ra |
Guarantee (v,n) | /,gærən’ti:/ | Cam đoan, bảo đảm |
Individual (a,n) | /,indi’vidjuəl/ | Cá nhân, cá thể |
Inertia (n) | /i’nə:ʃjə/ | Quán tính |
Irregularity (n) | /i,regju’læriti/ | Sự bất thường, không theo quy tắc |
Establish (v) | /is’tæbliʃ/ | Thiết lập |
Permanent (a) | /’pə:mənənt/ | Vĩnh viễn |
Diverse (a) | /dai’və:s/ | Nhiều loại |
Sophisticated (a) | /sə’fistikeitid/ | Phức tạp |
Monochromatic (a) | /,mɔnəkrou’mætik/ | Đơn sắc |
Dual-density (n) | /’dju:əl ‘densiti/ | Dày gấp đôi |
Shape (n) | /ʃeip/ | Hình dạng |
Curve (n) | /kə:v/ | Đường cong |
Plotter (n) | /’plɔtə/ | Thiết bị đánh dấu |
Tactile (a) | /’tæktail/ | Thuộc về xúc giác |
Virtual (a) | /’və:tjuəl | Ảo |
Alphanumeric data | /ˌæl.fə.njuːˈmer.ɪk ˈdeɪ.tə/ | Dữ liệu chữ số |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
Database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Font | /fɒnt/ | Phông chữ |
Instruction | /ɪnˈstrʌkʃn/ | Chỉ thị, chỉ dẫn |
OCR – Optical Character Recognition | /’ɔptikəl ‘kæriktə ,rekəg’niʃn/ | Nhận dạng ký tự quang học |
Packet | /ˈpæk.ɪt/ | Gói dữ liệu |
Pinpoint | /ˈpɪnpɔɪnt/ | Chỉ ra một cách chính xác |
Registered trademark | /ˈredʒ.ɪ.stəd ˈtreɪd.mɑːk/ | Thương hiệu đã đăng ký bảo hộ |
Schedule | /ˈskedʒuːl/ | Lập lịch, lịch biểu |
Solution | /səˈluːʃn/ | Giải pháp, lời giải |
Storage | /ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ |
Subject entry | /ˈsʌb.dʒekt ˈen.tri/ | Thẻ chủ đề: công cụ truy cập thông qua chủ đề của ấn phẩm . |
Tape | /teɪp/ | Ghi băng, băng |
Union catalog | /ˈjuː.nj.ənˈkæt̬·əlˌɔɡ,/ | Mục lục liên hợp. |
Xem thêm từ vựng các chuyên ngành khác:
Xem thêm bài viết về các chuyên ngành:
- Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
- Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật – Tổng hợp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược
- Tổng hợp từ vựng chuyên ngành kế toán đầy đủ nhất
Bài viết do ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành công nghệ thông tin từ cơ bản đến nâng cao. Mong rằng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn trong học tập và công việc.