Phòng ngủ chính là không gian riêng tư của mỗi cá nhân, nơi thoải mái nhất trong căn nhà vì vậy ở đây sẽ chứa nhiều đồ dùng. Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ theo bài viết mà ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp dưới đây nhé!
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh về một số đồ vật trong phòng ngủ
Phòng ngủ có nhiều đồ dùng đa dạng phục vụ nhu cầu có nhân của mỗi người. Vậy nên, IELTS cấp tốc đã tổng hợp lại tất cả những đồ vật có thể xuất hiện ở trong phòng ngủ.
Dưới đây là các từ quen thuộc mà bạn có thể tham khảo từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ để học nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bed | /bed/ | Giường |
Mattress | /’mætris/ | Nệm |
Fitted sheet | /ˈfɪtɪd ʃi:t/ | Ga bọc giường |
Flat sheet | /flæt ʃi:t/ | Ga phủ |
Pillow | /’pilou/ | Gối nằm |
Cushion | /’kuʃn/ | Gối tựa lưng |
Pillowcase | /ˈpɪləʊkeɪs/ | Vỏ gối |
Double bed | /’dʌbl bed/ | Giường đôi |
Bedside table | /’bedsaid ‘teibl/ | Bàn nhỏ cạnh giường |
Dressing table | /’dresiɳ ‘teibl/ | Bàn trang điểm |
Wardrobe | /’wɔ:droub/ | Tủ quần áo |
Chest of drawers | /tʃest əv drɔ:z/ | Tủ có ngăn kéo |
Blind | /blaind/ | Rèm chắn sáng |
Curtain | /’kə:tn/ | Rèm cửa |
Wallpaper | /’wɔ:l,peipə/ | Giấy dán tường |
Lamp | /læmp/ | Đèn ngủ |
Desk | /desk/ | Bàn viết |
Shelf | /ʃelf/ | Kệ |
Bookcase | /’bukkeis/ | Kệ sách |
Vase | /vɑ:z/ | Lọ hoa |
Air conditional | /eə kɔn’diʃənl/ | Điều hòa |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Coat hanger | /kout ‘hæɳə/ | Móc treo quần áo |
Duvet | /’dju:vei/ | Chăn |
Carpet | /’kɑ:pit/ | Thảm |
Dresser | /’dresə/ | Tủ thấp có nhiều ngăn kéo |
Mirror | /’mirə/ | Gương |
Sofa bed | /’soufə bed/ | Giường sofa |
Bunk bed | /bʌɳk bed/ | Giường tầng |
Statue | /stætjuː/ | Tượng |
Pottery | /pɒtəri/ | Lọ gốm |
Windchimes | /wind ʧaɪmz/ | Chuông gió |
Photo frame | /ˈfəʊtəʊ freɪm/ | Khung ảnh |
Bonsai pot | /bonsai pɒt/ | Chậu cây cảnh |
Ornament | /ɔ:nəment/ | Đồ trang trí |
Aquarium | /əˈkwer.i.ə/ | Bể cá cảnh |
Indoor plant | /ˌɪnˈdɔːr plænt/ | Cây cảnh trong nhà |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Bức vẽ |
Chandelier | /ʃændi’liə/ | Đèn chùm |
Embroidery | /im’brɔidəri/ | Tranh thêu |
Calendar | /’kælində/ | Lịch |
Poster | /poustə/ | Tranh lớn |
Frame | /freɪm/ | Khung ảnh |
Vase | /veɪs/ | Lọ hoa |
Picture | /’piktʃə/ | Tranh |
Doll | /dɔl | Búp bê |
Teddy bear | /beə/ | Gấy bông |
Bên cạnh những từ vựng trên, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng tiếng Anh về quần áo và từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm để bổ sung vào lượng từ vựng trong phòng ngủ.
2. Một số câu nói về đồ sử dụng dưới phòng ngủ bằng tiếng Anh
- It’s likely to get cold tonight, so you may need an extra blanket
(Trời có khả năng sẽ trở rét vào tối nay, cho nên bạn có thể cần thêm một dòng chăn.) - A woman’s wardrobe isn’t complete without a black dress.
(Tủ quần áo của người phái đẹp sẽ không hoàn thiện nếu thiếu một dòng đầm màu đen.) - I love my bed covered by a blue flowers bed spread.
(Tôi thích loại giường của tôi được phủ bởi một tấm trải giường có một số bông hoa màu xanh.) - Bin buried her head in the pillow and cried.
(Bin vùi đầu mình vào gối và khóc.)
3. Từ vựng về đồ dùng trong các phòng khác ở ngôi nhà
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng khách 2021
- Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất
- Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Ngoài phòng ngủ thì trong ngôi nhà còn nhiều phòng khách được trang bị những đồ dùng tiện ích để phục vụ gia chủ.
Vậy nên dưới đây là danh sách những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách.
3.1. Từ vựng về đồ dùng trong phòng khách
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cushion | /ˈkʊʃn/ | Cái đệm |
Drape | /dreɪps/ | Rèm |
Television | / ˈtelɪvɪʒn/ | Ti vi |
Wall-to-wall carpeting | / wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/ | Thảm trải |
Sofa | /ˈsəʊfə/ | Ghế sopha |
Sound system | /ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/ | Dàn âm thanh |
Remote control | /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ | Điều khiển từ xa |
Stereo system | /ˈsteriəʊ ˈsɪstəm/ | Âm ly |
Speaker | /ˈspiː.kɚ/ | Loa |
Recliner | /rɪˈklaɪnə(r)/ | Ghế sa lông |
Lamp shade | / ˈlæmp ʃeɪd/ | Cái chụp đèn |
Desk | /desk/ | Cái bàn |
Wall | /wɔːl/ | Tường |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Coffee table | / ˈkɒfi ˈteɪbl/ | Bàn uống nước |
Fireplace | /ˈfaɪəpleɪs/ | Lò sưởi |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm trải sàn |
Ottoman | /’ɒtəmən/ | Ghế dài có đệm |
Wall unit | / wɔːl ˈjuːnɪt/ | Tủ tường |
Armchair | /’ɑ:mt∫eə(r)/ | Ghế tựa |
Step | /step/ | Bậc thang |
Bookcase | /ˈbʊk.keɪs/ | Tủ sách |
Tea set | /ˈtiː ˌset/ | Bộ tách trà |
Table lamp | /teibl læmp/ | Đèn bàn |
Telephone | /ˈtel.ə.foʊn/ | Điện thoại để bàn |
Doormat | /ˈdɔː.mæt/ | Thảm chùi chân |
Hanger | /ˈhæŋ.ɚ/ | Đồ cài áo |
Air conditioning | /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ/ | Điều hòa |
Record player | /ˈrek.ɚd ˌpleɪ.ɚ/ | Máy hát |
Tablecloths | /ˈteɪblklɒθ/ | Khăn trải bàn |
Grate | /greit/ | Vỉ sắt trong lò sưởi |
Floorboard | /ˈflɔːbɔːd/ | Ván sàn |
MP3 player | /ˌem piː ˈθriː pleɪə(r)/ | Máy nghe nhạc mp3 |
Docking station | /ˈdɒkɪŋ steɪʃn/ | Cổng lắp ráp |
Occasional table | /əˈkeɪʒənl teɪbl/ | Bàn nhỏ chủ yếu để đồ trang trí |
Footstool | /’futstu:l/ | Ghế để chân |
Radiator | /’reidieitə/ | Bộ tản nhiệt |
Blind | /blaind/ | Rèm che (có khe hở) |
Fire surround | /ˈfaɪər sə’raund/ | Viền quanh lò sưởi |
Wing chair | /ˈwing ˌche(ə)r/ | Ghế bên cạnh |
Curtain | /’kə:tn/ | Màn cửa |
Ceiling | /’si:liɳ/ | Trần nhà |
Mantelpiece | /’mæntlpis/ | Bệ lò sưởi |
Stool | /stu:l/ | Ghế đẩu |
Ashtray | /ˈæʃtreɪ/ | Đồ gạt tàn thuốc |
3.2. Từ vựng về đồ dùng trong phòng bếp
Phòng bếp có đặc điểm riêng biệt khác hẳn với những căn phòng khác trong ngôi nhà.
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp bằng tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Oven | /’ʌvn/ | Lò nướng |
Pot | /pɔt/ | Nồi to |
Microwave | /’maikrəweiv/ | Lò vi sóng |
Rice cooker | /rais ‘kukə/ | Nồi cơm điện |
Toaster | /toustə/ | Máy nướng bánh mỳ |
Apron | /’eiprən/ | Tạp dề |
Scales | /skeil/ | Cân |
Pot holder | /pɔt ‘houldə/ | Miếng lót nồi |
Grill | /gril/ | Vỉ nướng |
Oven cloth | /’ʌvn klɔθ/ | Khăn lót lò |
Tray | /trei/ | Cái khay, mâm |
Steamer | /’sti:mə/ | Nồi hấp |
Saucepan | /’sɔ:spən/ | Cái nồi |
Burner | /’bə:nə/ | Bật lửa |
Knife | /naif/ | Dao |
3.3. Từ vựng về đồ dùng trong phòng tắm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Face towel | /feis ‘tauəl/ | Khăn mặt |
Hand towel | /hænd ‘tauəl/ | Khăn tay |
Shower | /’ʃouə/ | Vòi tắm hoa sen |
Towel rack | /’tauəl ræk/ | Giá để khăn |
Shampoo | /ʃæm’pu:/ | Dầu gội đầu |
Conditioner | /kən’diʃnə/ | Dầu xả |
Shower | /’ʃouə/ | Vòi tắm hoa sen |
Shower cap | /’ʃouə kæp/ | Mũ tắm |
Toothbrush | /ˈtuːθbrʌʃ/ | Bộ bàn chải, kem đánh răng |
Comb | /koum/ | Lược |
Bath foam | /bɑ:θ foum/ | Dầu tắm |
Bath mat | /bɑ:θ mæt/ | Khăn chùi chân |
Bath towel | /bɑ:θ ‘tauəl/ | Khăn tắm |
Bath robe | /bɑ:θ roub/ | Áo choàng tắm |
Body lotion | /’bɔdi ‘louʃn/ | Kem dưỡng thể |
>>> Xem thêm các chủ đề từ vựng thông dụng:
4. Bài tập từ vựng
Bài tập 1
Chọn từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng ngủ phù hợp để điền vào chỗ trống.
- ____ is used especially on chairs for sitting or leaning on.
A. Cushion B. Pillow
C. Pillowcase D. Mattress
- The top bunk of a ____ is no recommended for children.
A. pillowcase B. mattress
C. bed D. bunk bed
- I don’t know how to sew a ____.
A. pillowcase B. mattress
C. bed D. bunk bed
- ____ are the sheets that cover the mattress on a bed.
A. Pillowcase B. Cushion
C. Fitted sheets D. Flat sheet
- I’m going through my ____ and throwing out all the clothes I don’t wear anymore.
A. carpet B. wardrobe
C. blinds D. shelf
- We’ll put up some ____ in our bedroom to make it brighter.
A. wallpaper B. blinds
C. desk D. bookcase
- I switched on the ____ next to my bed.
A. shelf B. carpet
C. lamp D. dressing table
- A ____ has drawers underneath and and a mirror on top.
A. blinds B. dressing table
C. curtain D. desk
- We’ve taken the ____ up and exposed the floorboards.
A. lamp B. shelf
C. blinds D. carpet
- She has a ____ in her room with glass doors.
A. bedside table B. wallpaper
C. bookcase D. desk
Bài tập 2
Điền từ vào chỗ trống
- She chooses a skirt from the many in her ____.
- ____ have been made and used for storing clothing.
- ____ come in many wood tones but are not normally patterned.
- You should use colorful ____ to add a punch of contrast to your bedroom.
- I saw a ____today that would just be right for the bedroom.
- I spilled the wine on their cream ____.
- I got a shock from your ____.
- Greg sat at his ____, surrounded by papers and books.
- I’ve put the cake on a high ____where the baby can’t get at it.
- As the ____ is located in a protected space, it does not require weather protection or sponsorship.
Đáp án bài tập
Đáp án bài tập 1
1. A | 3. A | 5. B | 7. C | 9. D |
2. D | 4. C | 6. A | 8. B | 10. C |
Đáp án bài tập 2
1. Wardrobe | 3. Blinds | 5. Wallpaper | 7. Lamp | 9. Shelf |
2. Drawers | 4. Curtains | 6. Carpet | 8. Desk | 10. Bookcase |
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn học tập tốt.