Phòng khách là nơi sinh hoạt chủ yếu trong ngôi nhà. Nơi đây được chủ nhà trang trí rất tinh tế và bắt mắt. Hôm nay, ieltscaptoc.com.vn sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách hay và gần gũi nhất.
Nội dung chính
1. Từ vựng về đồ dùng trong phòng khách
Đồ dùng trong phòng khách rất đa dạng và phong phú. Bạn có bao giờ thắc mắc những đồ dùng xung quanh từ tiếng Anh là gì không? Hãy cùng IELTS cấp tốc khám phá những từ vựng về đồ dùng phòng khách nhé.
Dưới đây là danh sách các đồ dùng phổ biến nhất bằng tiếng Anh.
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Cushion | /ˈkʊʃn/ | Cái đệm |
2 | Drape | /dreɪps/ | Rèm |
3 | Television | / ˈtelɪvɪʒn/ | Ti vi |
4 | Wall-to-wall carpeting | / wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/: | Thảm trải |
5 | Sofa | /ˈsəʊfə/: | Ghế sopha |
6 | Sound system | /ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/ | Dàn âm thanh |
7 | Remote control | /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: | Điều khiển từ xa |
8 | Stereo system | /ˈsteriəʊ ˈsɪstəm/ | Âm ly |
9 | Speaker | /ˈspiː.kɚ/ | Loa |
10 | Recliner | /rɪˈklaɪnə(r)/ | Ghế sa lông |
11 | Lamp shade | / ˈlæmp ʃeɪd/: | Cái chụp đèn |
12 | Desk | /desk/: | Cái bàn |
13 | Wall | /wɔːl/: | Tường |
14 | Clock | /klɒk/: | Đồng hồ |
15 | Coffee table | / ˈkɒfi ˈteɪbl/: | Bàn uống nước |
16 | Fireplace | /ˈfaɪəpleɪs/: | Lò sưởi |
17 | Rug | /rʌɡ/ | Thảm trải sàn |
18 | Ottoman | /’ɒtəmən/: | Ghế dài có đệm |
19 | Wall unit | / wɔːl ˈjuːnɪt/ | Tủ tường |
20 | Armchair | /’ɑ:mt∫eə(r)/: | Ghế tựa |
21 | Step | /step/: | Bậc thang |
22 | Bookcase | /ˈbʊk.keɪs/ | Tủ sách |
23 | Tea set | /ˈtiː ˌset/ | Bộ tách trà |
24 | Table lamp | /teibl læmp/ | Đèn bàn |
25 | Telephone | /ˈtel.ə.foʊn/ | Điện thoại để bàn |
26 | Doormat | /ˈdɔː.mæt/ | Thảm chùi chân |
27 | Hanger | /ˈhæŋ.ɚ/ | Đồ cài áo |
28 | Air conditioning | /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ/ | Điều hòa |
29 | Record player | /ˈrek.ɚd ˌpleɪ.ɚ/ | Máy hát |
30 | Tablecloths | /ˈteɪblklɒθ/ | Khăn trải bàn |
31 | Grate | /greit/ | Vỉ sắt trong lò sưởi |
32 | Floorboard | /ˈflɔːbɔːd/ | Ván sàn |
33 | MP3 player | /ˌem piː ˈθriː pleɪə(r)/ | Máy nghe nhạc mp3 |
34 | Docking station | /ˈdɒkɪŋ steɪʃn/ | Cổng lắp ráp |
35 | Occasional table | /əˈkeɪʒənl teɪbl/ | Bàn nhỏ chủ yếu để đồ trang trí |
36 | Footstool | /’futstu:l/ | Ghế để chân |
37 | Radiator | /’reidieitə/ | Bộ tản nhiệt |
38 | Blind | /blaind/ | Rèm che (có khe hở) |
39 | Fire surround | /ˈfaɪər sə’raund/ | Viền quanh lò sưởi |
40 | Wing chair | /ˈwing ˌche(ə)r/ | Ghế bên cạnh |
41 | Curtain | /’kə:tn/ | Màn cửa |
42 | Ceiling | /’si:liɳ/ | Trần nhà |
43 | Mantelpiece | /’mæntlpis/ | Bệ lò sưởi |
44 | Stool | /stu:l/ | Ghế đẩu |
45 | Ashtray | /ˈæʃtreɪ/ | Đồ gạt tàn thuốc |
2. Từ vựng về đồ trang trí trong phòng khách bằng tiếng Anh
Phòng khách ngoài đồ dùng cần thiết chủ nhà còn muốn trang trí thêm đồ vật để làm đẹp cho căn phòng. Dưới đây là những từ tiếng Anh chỉ đồ trang trí trong phòng khách đặc sắc
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Vase | /veɪs/ | Lọ hoa |
2 | Frame | /freɪm/: | Khung ảnh |
3 | Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Bức vẽ |
4 | Indoor plant | /ˌɪnˈdɔːr plænt/ | Cây cảnh trong nhà |
5 | Aquarium | /əˈkwer.i.ə/ | Bể cá cảnh |
6 | Ornament | /ɔ:nəment/ | Đồ trang trí |
7 | Mirror | /mirə/ | Gương |
8 | Bonsai pot | /bonsai pɒt/ | Chậu cây cảnh |
9 | Photo frame | /ˈfəʊtəʊ freɪm/ | Khung ảnh |
10 | Windchimes | /wind ʧaɪmz/ | Chuông gió |
11 | Pottery | /pɒtəri/ | Lọ gốm |
12 | Statue | /stætjuː/ | Tượng |
13 | Chandelier | /ʃændi’liə/ | Đèn chùm |
14 | Embroidery | /im’brɔidəri/ | Tranh thêu |
15 | Poster | /poustə/ | Tranh lớn |
16 | Calendar | /’kælində/ | Lịch |
3. Những từ vựng về đồ dùng trong ngôi nhà
Xem thêm bài viết: Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất
3.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp
Phòng bếp có đặc điểm riêng biệt khác hẳn với những căn phòng khác trong ngôi nhà.
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp.
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Oven | /’ʌvn/ | Lò nướng |
2 | Pot | /pɔt/ | Nồi to |
3 | Microwave | /’maikrəweiv/ | Lò vi sóng |
4 | Rice cooker | /rais ‘kukə/ | Nồi cơm điện |
5 | Toaster | /toustə/ | Máy nướng bánh mỳ |
6 | Apron | /’eiprən/ | Tạp dề |
7 | Scales | /skeil/ | Cân |
8 | Pot holder | /pɔt ‘houldə/ | Miếng lót nồi |
9 | Grill | /gril/ | Vỉ nướng |
10 | Oven cloth | /’ʌvn klɔθ/ | Khăn lót lò |
11 | Tray | /trei/ | Cái khay, mâm |
12 | Steamer | /’sti:mə/ | Nồi hấp |
13 | Saucepan | /’sɔ:spən/ | Cái nồi |
14 | Burner | /’bə:nə/ | Bật lửa |
15 | Knife | /naif/ | Dao |
3.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Face towel | /feis ‘tauəl/ | Khăn mặt |
2 | Hand towel | /hænd ‘tauəl/ | Khăn tay |
3 | Shower | /’ʃouə/ | Vòi tắm hoa sen |
4 | Towel rack | /’tauəl ræk/ | Giá để khăn |
5 | Shampoo | /ʃæm’pu:/ | Dầu gội đầu |
6 | Conditioner | /kən’diʃnə/ | Dầu xả |
7 | Shower | /’ʃouə/ | Vòi tắm hoa sen |
8 | Shower cap | /’ʃouə kæp/ | Mũ tắm |
9 | Toothbrush | /ˈtuːθbrʌʃ/ | Bộ bàn chải, kem đánh răng |
10 | Comb | /koum/ | Lược |
11 | Bath foam | /bɑ:θ foum/ | Dầu tắm |
12 | Bath mat | /bɑ:θ mæt/ | Khăn chùi chân |
13 | Bath towel | /bɑ:θ ‘tauəl/ | Khăn tắm |
14 | Bath robe | /bɑ:θ roub/ | Áo choàng tắm |
15 | Body lotion | /’bɔdi ‘louʃn/ | Kem dưỡng thể |
3.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Bathrobe | /ˈbɑːθrəʊb/ | Áo choàng |
2 | Pillowcase | /ˈpɪləʊkeɪs/ | Vỏ gối |
3 | Dressing table | /’dresiɳ ‘teibl/ | Bàn trang điểm |
4 | Bedspread | /’bedspred/ | Khăn trải giường |
5 | Slippers | /’slipə/ | Dép đi trong phòng |
6 | Bed | /bed/ | Giường |
7 | Bed sheet | /bed ʃi:t/ | Lót giường |
8 | Mattress | /’mætris/ | Nệm |
9 | Pillow | /’pilou/ | Gối |
10 | Barier matting | /’bɑ:ri ‘mætiɳ/ | Thảm chùi chân |
11 | Bedside table | /’bedsaid ‘teibl/ | Bàn nhỏ bên cạnh giường |
12 | Mirror | /’mirə/ | Gương |
13 | Wardrobe | /’wɔ:droub/ | Tủ quần áo |
14 | Blanket | /’blæɳkit/ | Chăn, mền |
4. Bài tập
Bài tập 1
Tìm từ vựng tiếng Anh thích hợp với số thứ tự đồ dùng trong phòng khách.
Bài tập 2
Hãy chọn từ đúng với nghĩa cho sẵn
- An open space for a fire in the wall of a room ______
- A large cupboard for hanging clothes in, which is either a piece of furniture or (in British English) built into the wall ______
- An attractive cover put on top of all the sheets and covers on a bed ______
- A large cover, often made of wool, used especially on beds to keep people warm ______
- A set of hanging pieces of metal, etc. that make a pleasant ringing sound in the wind ______
- A shelf above a fireplace ______
- A long flat piece of wood on a wooden floor ______
- A comfortable chair with sides on which you can rest your arms ______
- A piece of furniture like a large box with a soft top, used for storing things in and sitting on _______
- A strong border or structure of wood, metal, etc. that holds a picture, door, piece of glass, etc. in position ______
Đáp án bài tập 1
- Sofa
- Pillow
- Occasional table
- Bookshelf
- Television
- Fireplace
- Table
- Carpet
- Lampshade
- Curtains
- Recliner
- Footstool
Đáp án bài tập 2
- Fireplace
- Wardrobe
- Bedspread
- Blanket
- Windchimes
- Mantelpiece
- Floorboard
- Armchair
- Ottoman
- Frame
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách mà IELTS cấp tốc đã tổng hợp. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn học tập tốt.